Q – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây. (tháng 8 năm 2024) (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Q, q (gọi là "quy" - /kwi/ theo tiếng Pháp hoặc "kiu" - /kju/ theo tiếng Anh) là chữ cái thứ 17 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 21 trong chữ cái tiếng Việt. Trong tiếng Việt Q luôn luôn đi trước U tạo thành cặp chữ QU, dùng cho âm /kw/, gần giống âm của cặp chữ ...CO và ...KO nếu sau nó là một nguyên âm A hoặc E. Liên kết QU cũng thường xảy ra trong các ngôn ngữ thuộc nhóm German và nhóm Rôman: trong tiếng Anh và tiếng Đức dùng cho âm /kw/; trong tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý... dùng cho âm /k/.
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ Q hoa có giá trị 81 và chữ q thường có giá trị 112.
- Trong hóa sinh học, Q là ký hiệu của glutamin.
- Trong toán học, chỉ tập hợp các số hữu tỉ.
- Trong Hoá Học Q là một trong hai chữ cái không có trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học.
- Trong môn cờ vua, Q là ký hiệu để ghi quân Hoàng hậu (Queen).
- Trong bộ bài Tây, Q là một lá bài có in hình hoàng hậu, viết tắt cho Queen.
- Theo mã số xe quốc tế, Q được dùng cho Qatar.
- Q được gọi là Quebec trong bảng chữ cái âm học NATO.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Q tại Wikimedia Commons
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Bảng chữ cái Latinh
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
| Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
| Chữ Q với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ɋɋ | Ƣƣ | ʠ | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Ghép hai chữ cái | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Qa | Qă | Qâ | Qb | Qc | Qd | Qđ | Qe | Qê | Qf | Qg | Qh | Qi | Qj | Qk | Ql | Qm | Qn | Qo | Qô | Qơ | Qp | Qr | Qs | Qt | Qu | Qư | Qv | Qw | Qx | Qy | Qz | |
| QA | QĂ | QÂ | QB | QC | QD | QĐ | QE | QÊ | QF | QG | QH | QI | QJ | QK | QL | QM | QN | QO | QÔ | QƠ | QP | QR | QS | QT | QU | QƯ | QV | QW | QX | QY | QZ | |
| aQ | ăQ | âQ | bQ | cQ | dQ | đQ | eQ | êQ | fQ | gQ | hQ | iQ | jQ | kQ | lQ | mQ | nQ | oQ | ôQ | ơQ | pQ | rQ | sQ | tQ | uQ | ưQ | vQ | wQ | xQ | yQ | zQ | |
| AQ | ĂQ | ÂQ | BQ | CQ | DQ | ĐQ | EQ | ÊQ | FQ | GQ | HQ | IQ | JQ | KQ | LQ | MQ | NQ | OQ | ÔQ | ƠQ | PQ | RQ | SQ | TQ | UQ | ƯQ | VQ | WQ | XQ | YQ | ZQ | |
| Ghép chữ Q với số hoặc số với chữ Q | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Q0 | Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | Q5 | Q6 | Q7 | Q8 | Q9 | 0Q | 1Q | 2Q | 3Q | 4Q | 5Q | 6Q | 7Q | 8Q | 9Q | |||||||||||||
| Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chữ cái Latinh
- Hoàn toàn không có nguồn tham khảo
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Viết Tắt Từ Qk
-
QK Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Qk - Từ Điển Viết Tắt
-
QK Là Gì? -định Nghĩa QK | Viết Tắt Finder
-
QK Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
QK Là Gì? Nghĩa Của Từ Qk - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk | Từ điển Viết Tắt
-
Nghĩa Của Từ Qk - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk, Nghĩa Của Từ Qk, Tra Từ Qk Là Gì
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk, Nghĩa Của Từ Qk ... - Năm 2022, 2023
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk, Nghĩa Của Từ Qk, Tra Từ Qk ... - Phả
-
Cách Chia động Từ Talk Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ đơn Giản | EF | Du Học Việt Nam
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Leerit
-
Trợ động Từ (Auxiliary Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
