QB định Nghĩa: Khối Lập Phương - Cube - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 2 chữ cái › QB › Khối lập phương QB: Khối lập phương QB có nghĩa là gì? Khối lập phương là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. QB có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 2 chữ cái › QB › Khối lập phương QB: Khối lập phương QB có nghĩa là gì? Khối lập phương là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. QB có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. QB là viết tắt của Khối lập phương
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về QB trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa QB cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "QB - Cube" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "QB - Cube" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của QB
Như đã đề cập ở trên, QB có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Cube
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của QB cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của QB trong các ngôn ngữ khác của 42.
QB định nghĩa:
- Quanto Basta
- Giám mục của nữ hoàng
- Yên tĩnh Birdmen
- Nhanh chóng mua
- Nhanh chóng Blow
- QuickBird
- Quận Queens
- Qualicum Beach
- Bài kiểm tra Bowl
- BASIC nhanh chóng
- Câu hỏi Ngân hàng
- Nữ hoàng Bee
- Queen's Bench
- Khối lập phương
- QuickBooks
‹ Pañstwowy Zak³ad Ubezpieczeñ
Định lượng Buffy áo ›
QB là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, QB là viết tắt của Cube. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, QB là viết tắt của Khối lập phương. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
QB => Khối lập phương
-
QB => Cube
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Hình Khối Lập Phương Trong Tiếng Anh
-
Khối Lập Phương In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Khối Lập Phương Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CỦA KHỐI LẬP PHƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÌNH LẬP PHƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LẬP PHƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Nghĩa Của Từ Hình Lập Phương Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khối Lập Phương' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Khối Lập Phương Trong Tiếng Anh - .vn
-
Công Thức Tính Thể Tích Hình Lập Phương, Tính Diện Tích, Cách Tính
-
"Khối Lập Phương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GenMath - THUẬT NGỮ TOÁN TIẾNG ANH - Facebook
-
Khối Lập Phương Online — Bảng Tính Trực Tuyến - HocTapHay





