QUẢ ĐÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

QUẢ ĐÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từquả đàopeachđàovanilla airpeachesđàovanilla air

Ví dụ về việc sử dụng Quả đào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giống quả đào.Like a peach.Quả đào: Một vị khách rất khó tính.Peach: A very difficult guest.Vì chúa, nó là quả đào mà.It's a peach for Christ's sake.Hương vị đậm đà, màu sắc của quả đào.It has rich flavor and color of peach.Tôi có một vài quả đào nhỏ ở đó.I will get some peaches for the little one there.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchương trình đào tạo trung tâm đào tạo chất lượng đào tạo thời gian đào tạo cơ sở đào tạo máy đàođào bitcoin hệ thống đào tạo đào hố nhu cầu đào tạo HơnSử dụng với trạng từđào tạo ngắn hạn đào ra Sử dụng với động từcung cấp đào tạo đào tạo thực hành đào tạo thêm bắt đầu đào tạo đào tạo quản lý đào tạo miễn phí nhằm đào tạo đào tạo phù hợp đào tạo bổ sung đào tạo nghiên cứu HơnLàn da. Nó mịn lông như quả đào.Her skin… was fuzzy like a peach.Nhưng quả đào này… sao có nhiều lông thế.But this peach… It sure does have a lot of fur.Quan toà hỏi tiếp là có bao nhiêu quả đào trong hộp.The judge asks him how many peaches there are in the can.Da ả mịn như quả đào, và tôi muốn sờ nó.Her skin was fuzzy like a peach.- I wanted to feel it.Mỗi quả đào chỉ có 30- 50 calo và không có chất béo!Each peach is only 30-50 calories with no fat!Nó là một cái tháp nước khổng lồ có hình quả đào.It's a giant water tower in the shape of a peach.Nhập khẩu quả đào từ Thổ Nhĩ Kỳ tăng 76 lần.Import of peaches from Turkey increased by 76 times.Quả đào,( Bạn có thể thêm trái cây bất kỳ ví dụ:: Dâu tây- dâu tây-.Peaches,(You can add any fruit e.g.: Strawberries- strawberries-.Hòn đảo là một nhóm ba ngọn núi nhỏ trông giống như ba quả đào từ xa.The islet is a group of three small mountains which look like three peaches from a far.Một quả đào chứa khoảng 35- 50 calo và không có chất béo!One peach contains about 35-50 calories and no fat!Vì thế, bà bầu chỉ nên ăn khoảng 2- 3 quả đào mỗi tuần để không gây hại gì cho mẹ và em bé.Therefore, pregnant women should only eat about 2-3 peaches per week so as not to harm them and their fetus.Quả đào hơi cong nhọn ở phần cuối đuôi( hay còn gọi là đào mỏ quạ.Peaches are slightly curved at the end of the tail(also known as crows digging.Đó là lý do tại sao mà Kim So Eun lại nổi bật trong vô số các cô gái có đôi má hây hồng như quả đào.That is why Kim So-eun stands out amongst all the numerous girls that have cheeks as rosy as peaches.Những quả đào có thể được trồng ở đây, Tây Ban Nha, nhưng cũng có thể được nhập khẩu từ Nam Mỹ.Peaches may grow here in Spain, but these are imported from South America.Mặc dù Cosmo Kramer, một nhân vật trong Seinfeld,ăn quả đào Mackinaw, nhưng không có giống, thứ nào như thế tồn tại.Though Cosmo Kramer, a character on Seinfeld,eats a Mackinaw peach, no such variety exists.Hơn 98% quả đào, quả anh đào và táo chứa ít nhất một loại thuốc trừ sâu.More than 98% of peaches, cherries and apples contained at least one pesticide.Đó là hai ngọn núi trông giống như quả đào tiên có liên quan đến một cổ tích rất thú vị" Núi Cổ Tiên.That's two mountains look like the peach fruit which are related to a very interesting“Co Tien Mountain” fairy.Mỗi quả Đào chứa chỉ khoảng 60 calo và chúng còn có tác dụng điều hòa lượng cholesterol trong máu.Each peach contains only about 60 calories and they also regulate cholesterol levels in the blood.Một hôm, khi bà đang giặt đồ bên bờ sông,đột nhiên từ phía thượng nguồn có một quả đào lớn trôi xuống.One day when she was doinglaundry by the river, suddenly from upstream a rice bucket sized peach flowed down.Quả đào có nguồn gốc từ Trung Quốc khoảng 4.000 năm trước, theo Bộ Y tế Công cộng California.The peach originated in China about 4,000 years ago, according to the California Department of Public Health.Mặc dù Cosmo Kramer,một nhân vật trong Seinfeld, ăn quả đào Mackinaw, nhưng không có giống, thứ nào như thế tồn tại.Though Cosmo Kramer, a character on the sitcom Seinfeld,eats a so-called Mackinaw peach, no such variety exists.Quả đào của một người có thể là mật hoa của người khác, nhưng cả hai đều có thể đồng ý một loại rượu có mùi thơm và hương vị trái cây đá.One person's peach may be another person's nectarine, but they both can agree a wine has stone fruit aromas and flavors.Để thấu hiểu trọn vẹn hành trình của James vào tâm quả đào khổng lồ, trẻ cần thực sự chạm, nếm, ngửi một trái đào thật.To fully appreciate James's journey to the center of the giant peach, you really have to have touched, smelled, and tasted a regular-sized one yourself.Quả đào của Nhật Bản thường lớn hơn, mềm hơn và đắt hơn các loại đào của phương Tây, và thịt của chúng thường trắng hơn là màu vàng.Japanese peaches are generally larger, softer and more expensive than Western peaches, and their flesh is usually white rather than yellow.Bổ xung dưỡng chất khi mang thai: Quả đào có giá trị trong khi mang thai do sự hiện diện của một loạt các vitamin và khoáng chất thiết yếu.Pregnancy: Peaches are valuable during pregnancy due to the presence of a wide range of essential vitamins and minerals.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 51, Thời gian: 0.1211

Xem thêm

quả anh đàocherrycherriesđào tạo hiệu quảeffective trainingkết quả đào tạotraining resultsquả hồ đàopecans

Từng chữ dịch

quảdanh từfruitresulteffectballdispenserđàotrạng từđàodaođàodanh từpeachminingtraining S

Từ đồng nghĩa của Quả đào

peach vanilla air quá xấu hổquá xúc động

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quả đào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Quả đào Tiếng Anh Là Gì