Quá Khứ Của Wear Là Gì? Một Số Ví Dụ - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
![Quá khứ phân từ của Wear là gì? V1, V2, V3 của Wear chính xác nhất Quá khứ phân từ của Wear là gì? V1, V2, V3 của Wear chính xác nhất](https://jes.edu.vn/wp-content/uploads/2020/10/Wash_and_Wear_1024x1024_1024x1024_dc36dcbf-2085-4d2b-9b2d-263683094db0_1024x1024.jpg)
Quá khứ của Wear là gì? Cách phát âm như thế nào? Động từ Wear chia theo các thì trong tiếng Anh ra sao? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé, chắc chắn sẽ làm bạn phong phú thêm vốn kiến thức của mình.
1. Quá khứ của wear là gì?
Động từ bất quy tắc của Wear:
Động từ nguyên thể (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
Wear | Wore | Worn |
Phát âm từ wear và dạng quá khứ của wear trong tiếng Anh:
- Wear (động từ nguyên thể): /weə(r)/ hay /wer/
- Wore (quá khứ): /wɔː(r)/ hay /wɔːr/
- Worn (quá khứ phân từ): /wɔːn/ hay /wɔːrn/
Một số ví dụ:
- This is the first time that They had ever dared to wear something like this
- She wasn’t wearing his raincoat, She was carrying it over her arm.
- Anna wore a red v-cut dress for the birthday party last tonight.
- It was handed over to Ashley Williams, the player who had worn it in Monk’s absences during the previous two years.
2. Cách chia thì với từ Wear trong tiếng Anh
Thì | Số ít | ||
Hiện tại đơn | I | You | She/He/It |
wear | wear | wears | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
wear | wear | wear | |
Hiện tại tiếp diễn | I | You | She/He/It |
am wearing | are wearing | is wearing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
are wearing | are wearing | are wearing | |
Hiện tại hoàn thành | I | You | She/He/It |
have worn | have worn | has worn | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have worn | have worn | have worn | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
have been wearing | have been wearing | has been wearing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have been wearing | have been wearing | have been wearing | |
Quá khứ đơn | I | You | She/He/It |
wore | wore | wore | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
wore | wore | wore | |
Quá khứ tiếp diễn | I | You | She/He/It |
was wearing | were wearing | was wearing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
were wearing | were wearing | were wearing | |
Quá khứ hoàn thành | I | You | She/He/It |
had worn | had worn | had worn | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had worn | had worn | had worn | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
had been wearing | had been wearing | had been wearing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had been wearing | had been wearing | had been wearing | |
Tương lai đơn | I | You | She/He/It |
will/shall wear | will/shall wear | will/shall wear | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall wear | will/shall wear | will/shall wear | |
Tương lai tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall be wearing | will/shall be wearing | will/shall be wearing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall be wearing | will/shall be wearing | will/shall be wearing | |
Tương lai hoàn thành | I | You | She/He/It |
will/shall have worn | will/shall have worn | will/shall have worn | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have worn | will/shall have worn | will/shall have worn | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall have been wearing | will/shall have been wearing | will/shall have been wearing | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have been wearing | will/shall have been wearing | will/shall have been wearing | |
Câu mệnh lệnh | I | You | She/He/It |
wear | |||
Số nhiều | |||
We | You | They | |
Let’s wear | wear |
Bài viết đã tổng hợp những thông tin chia sẻ về quá khứ của wear là gì cũng như V2 V3 Wear là từ nào. Chúc các bạn học tốt và đừng quên học thêm nhiều động từ bất quy tắc khác để có nền tảng kiến thức phong phú hơn nhé.
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc – bản mới được cập nhật đầy đủ nhất
- Cùng chủ đề “quá khứ phân từ”
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Be là gì? V1, V2, V3 của Be chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Take là gì? V1, V2, V3 của Take chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Do là gì? V1, V2, V3 của Do chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Meet là gì? V1, V2, V3 của Meet chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Know là gì? V1, V2, V3 của Know chính xác nhất
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- So sánh hơn trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập
- Linking verb [Liên động từ] trong tiếng Anh
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Tất tần tật về Tính từ ngắn và Tính từ dài trong tiếng Anh
Từ khóa » đt Bất Quy Tắc Wear
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Wear - LeeRit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Wear Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WEAR
-
Quá Khứ Của Wear - Chia động Từ Wear Cần Biết
-
Wear - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Top 18 Cột Ba Của Wear Mới Nhất 2022 - Bàn Làm Việc - Ghế Văn Phòng
-
Wear - Linh Vũ English
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Wear Là Gì? Một Số Ví Dụ - Luật Trẻ Em
-
[CHUẨN NHẤT] Quá Khứ Phân Từ Wear - TopLoigiai
-
Wear đọc Là Gì
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Sao Wear Thêm Ing Lại Thành Wearing Mà Không Là Wearring
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất