Quá Khứ đơn Burn
Có thể bạn quan tâm
EN DE Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > burn > Quá khứ đơn 1 2 3 4 5 Quá khứ đơn burn Dịch: ăn, đốt, thiêu Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc burn
Quá khứ đơn
I burnt; burnedQuá khứ đơn (Simple past)
I burnt; burned you burnt; burned he/she/it burnt; burned we burnt; burned you burnt; burned they burnt; burnedInfinitive
burnNhững lần khác, động từ burn
| Hiện tại(Present) "burn" | I | burn |
| Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) "burn" | I | am burning |
| Quá khứ đơn(Simple past) "burn" | I | burnt; burned |
| Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) "burn" | I | was burning |
| Hiện tại hoàn thành(Present perfect) "burn" | I | have burnt; burned |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present perfect continuous) "burn" | I | have been burning |
| Quá khứ hoàn thành(Past perfect) "burn" | I | had burnt; burned |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past perfect continuous) "burn" | I | had been burning |
| Tương lai(Future) "burn" | I | will burn |
| Tương lai tiếp diễn(Future continuous) "burn" | I | will be burning |
| Hoàn hảo tương lai(Future perfect) "burn" | I | will have burnt; burned |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục(Future perfect continuous) "burn" | I | will have been burning |
động từ bất quy tắc
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Từ Burn
-
Burnt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Burn - Leerit
-
Burn - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BURN
-
Cách Chia động Từ Burn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Burn Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc