Qua Loa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˧ lwaː˧˧ | kwaː˧˥ lwaː˧˥ | waː˧˧ lwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˥ lwa˧˥ | kwaː˧˥˧ lwa˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- quả loả
Tính từ
[sửa]qua loa
- (Thường dùng phụ sau động từ) Chỉ sơ qua gọi là có. Ăn qua loa để còn đi. Hỏi qua loa vài câu. Việc ấy, tôi chỉ biết qua loa. Tác phong qua loa, đại khái (kng.).
Tham khảo
[sửa]- "qua loa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Viết Qua Loa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "qua Loa" - Là Gì?
-
Qua Loa
-
Qua Loa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Qua Loa - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Qua Loa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'ăn Qua Loa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'qua Loa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Qua Loa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
QUA Và QUA LOA
-
Qua Loa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt