Từ điển Tiếng Việt "qua Loa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"qua loa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm qua loa
- t. (thường dùng phụ sau đg.). Chỉ sơ qua gọi là có. Ăn qua loa để còn đi. Hỏi qua loa vài câu. Việc ấy, tôi chỉ biết qua loa. Tác phong qua loa, đại khái (kng.).
np. Sơ sài, cẩu thả. Làm qua loa. Nói qua loa.xem thêm: qua, qua loa, qua quýt, qua chuyện
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh qua loa
qua loa- adj
- summarily
- làm qua loa: to work summarily
- summarily
Từ khóa » Viết Qua Loa Là Gì
-
Qua Loa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Qua Loa
-
Qua Loa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Qua Loa - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Qua Loa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'ăn Qua Loa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'qua Loa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Qua Loa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
QUA Và QUA LOA
-
Qua Loa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt