"quả Quyết" Là Gì? Nghĩa Của Từ Quả Quyết Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"quả quyết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quả quyết
quả quyết- verb
- to aver; to assert
affirm |
quả quyết
- I. đgt. Nói một cách chắc chắn, không hề do dự: Ai dám quả quyết chuyện đó là đúng Thầy quả quyết rằng kì thi tới nhiều em trong lớp sẽ đậu đại học. II. tt. Không hề do dự, không ngại bất cứ hoàn cảnh nào: một con người quả quyết hành động quả quyết.
hdg. Khẳng định chắc chắn, không chút do dự. Quả quyết rằng đó là sự thật.Từ khóa » Người Quả Quyết Tiếng Anh Là Gì
-
• Quả Quyết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Assert, Aver, Affirm
-
QUẢ QUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUẢ QUYẾT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Quả Quyết Bằng Tiếng Anh
-
'quả Quyết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'quả Quyết' Trong Từ điển Lạc Việt
-
THÁNH , VÀ QUẢ QUYẾT RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Ý Nghĩa Của Affirmation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Ghi điểm Trong Kỳ Thi IELTS