Quả Vải Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quả vải" thành Tiếng Anh
lichee, litchi, lychee là các bản dịch hàng đầu của "quả vải" thành Tiếng Anh.
quả vải + Thêm bản dịch Thêm quả vảiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lichee
noun GlosbeMT_RnD -
litchi
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lychee
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quả vải " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quả vải" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Quả Vải
-
Quả Vải Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Nghĩa Của "quả Vải" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"Quả Vải" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Trái Vải Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Quả Vải Tiếng Anh Gọi Là Gì - Thả Rông
-
Quả Vải Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
QUẢ VẢI - Translation In English
-
" Quả Vải Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Quả Vải In ...
-
Bản Dịch Của Lychee – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
LYCHEE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Trái Cây (hoa Quả) - Fruits