Tra từ 'ride' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "ride" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "ride" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · ride. The king bowed respectfully to the goddess in red as she rode her chariot drawn by devotees to see the festival. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · As a young girl, she spent every weekend riding her pony. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự đi (trên xe cộ; xe khách) · (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..) · Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng) · (quân sự) lớp ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'ride' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "ride" dịch thành: cưỡi, cỡi, cưỡi ngựa. Câu ví dụ: Your husband drove cars, he didn't ride horses.
Xem chi tiết »
danh từ. sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) to go for ride: đi chơi bằng ngựa... a ride on one's bicycle: đi chơi ...
Xem chi tiết »
To deceive or swindle: an author who tried to take his publisher for a ride. 2. To transport to a place and kill. [Middle English riden, from Old English rīdan.].
Xem chi tiết »
You ever ride Arabians? Anh đã bao giờ cưỡi ngựa Ả Rập chưa? 11. You're gonna ride the lightning. Mày sẽ ...
Xem chi tiết »
How does Samba Balloon Amusement Rides Work?
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TO RIDE A HORSE" - tiếng anh-tiếng việt bản ... quyết định hoàn thành mục tiêu mà anh đã đặt ra từ lâu đó là cưỡi ngựa từ ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2012 · Cụm từ trong ngày: Học nghĩa và cách dùng cụm từ "Ride it out" và phân biệt với "ride a wave" trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2022 · Cách phát âm Ride ; I/ we/ you/ they. Ride. /raɪd/ ; He/ she/ it. Rides. /raɪdz/ ; QK đơn. Rode. /rəʊd/ ; Phân từ II. Ridden. /ˈrɪdn/ ; V-ing. Riding.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: ride ✓ rode / rid ✓ ridden / rid - đi, cưỡi, lái xe đạp, cỡi. ... phân từ của) ride. A1 Dịch: đi, cưỡi, lái xe đạp, cỡi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Ride
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ ride hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu