Quán ăn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
restaurant, café, eating house là các bản dịch hàng đầu của "quán ăn" thành Tiếng Anh.
quán ăn noun + Thêm bản dịch Thêm quán ănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
restaurant
nounan eating establishment in which diners are served food at their tables
Hoặc hắn có thể giúp ta vào trong quán ăn dưới nhà.
Or he can help us get inside of that restaurant downstairs.
en.wiktionary.org -
café
nounTôi đi ngang qua nhiều quán ăn và chợ bán chim chóc ồn ào tiếng chim kêu quang quác.
I passed cafés and a bird market full of squawking birds.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
eating house
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- ordinary
- ordinate
- pub
- public house
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quán ăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quán ăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Quán ăn Tiếng Anh Là Gì
-
QUÁN ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quán ăn, Nhà Hàng, Khách Sạn, Chợ Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
Quán ăn Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Thông Dụng Trong Quán ăn
-
Quán ăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khái Niệm Các Loại Hình Nhà Hàng ăn Uống – Phần 1 - PasGo
-
Nghĩa Của Từ Quán ăn Bằng Tiếng Anh
-
Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì ? Nhà Hàng English Translation
-
Từ Vựng Chủ Đề: Tên Gọi Các Cửa Hàng Ăn Uống Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ HÀNG | Anh Ngữ AMES
-
140+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
NHÀ HÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quán ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì