QUÁN ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUÁN ĂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từquán ăn
restaurant
nhà hàngquántiệmdiner
quán ănnhà hàngăn tốibữa tốithực kháchbữa ăneatery
quán ănnhà hàngnhà ănăn uốngmón ăncafeteria
quán cà phênhà ăncăn tincăng tinquán ănquán cafequánquán ăn tự phục vụcanteenphòng ăneateries
quán ănnhà hàngnhà ănăn uốngmón ănfood stalls
gian hàng thực phẩmgian hàng thức ănquầy bán thức ănhàng đồ ănsnack bar
quán ănthanh snackquầy bar snack bardining barrestaurants
nhà hàngquántiệmcafeterias
quán cà phênhà ăncăn tincăng tinquán ănquán cafequánquán ăn tự phục vụcanteenphòng ăn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bar Food in Nolita.Ví dụ tại một quán ăn.
For instance, at a restaurant.Quán ăn hạng nhất?
The first class dining saloon?Cha vội vã trở lại quán ăn.
I rushed back to the restaurant.Quán ăn Trung Hoa.
Cantonese-inspired Szechuan cuisine.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbữa ănchế độ ăn uống món ănđồ ănăn trưa chống ăn mòn ăn sáng ăn thịt phòng ănchế độ ăn kiêng HơnSử dụng với trạng từăn nhiều ăn quá nhiều ăn ít đừng ănthường ănăn rất nhiều cũng ănchưa ănăn sâu ăn chậm HơnSử dụng với động từrối loạn ăn uống bắt đầu ănthích nấu ăncố gắng ăntiếp tục ăntừ chối ănbị ăn cắp cho thấy ănvề nấu ănmuốn ăn mừng HơnĐừng có la hét trong quán ăn.
Do not scream in the restaurant.Quán ăn trở nên nổi tiếng.
The restaurant became famous.Ăn sáng tại quán ăn: 15 đô.
Breakfast at a diner: $15.Tốt hơn nhiều so với làm việc trong quán ăn.
So much better than working in a restaurant.Không muốn ngồi quán ăn một mình.
I don't want to sit alone at restaurant.Một người đàn ông mù bước vào một quán ăn.
A blind man walks into a restaurant.Vụ nổ khiến quán ăn hư hại nặng nề.
The explosion caused major damage to the restaurant.Nên cũng chínhvì vậy có rất nhiều quán ăn….
That's why even there's a lot of breakfast places….Sarah là chủ dãy quán ăn ở Bắc Carolina.
Miss Sarah owned a diner in the mountains of North Carolina.Thiên về quán bar hơn là quán ăn.
The AM bar more so than the Meal bar.Đây là quán ăn người Hoa nồi tiếng ở phố Phan Xích Long.
This is the famous Chinese restaurant in Phan Xich Long street.Ngày nay ngôi nhà được dùng làm quán ăn và khách sạn.
Today the house is used as a restaurant and hotel.Sai lầm không nên mắc phải khi thiết kế quán ăn.
The 3 you should not commit mistakes in designing a restaurant.Có một quán ăn tên Taylor cách chỗ của anh hai tòa nhà.
And there's a diner called Taylor's two blocks from where you are.Bố và con trai ngồi trong quán ăn….
A Teenage Son and his father are sitting at a restaurant….Quán ăn có 30 chỗ ngồi bên trong và 30 chỗ ngồi ngoài sân mùa hè.
The restaurant has 30 seats inside and 30 outside on terrace.Rõ ràng cô ta muốn bán thịt người trong quán ăn của tôi”.
Apparently she wanted to sell human meat in my bistro.”.Tôi và bạn bè thích quán ăn này nhưng vì những lý do khác nhau.
My friends and I love this restaurant but for different reasons.Trong lúc tôi ngoảnh đi thìSeiya đã tiến lại gần quán ăn đó.
When I looked away, Seiya approached that nutrition shop.Quán ăn gần như trống vắng vì giờ ăn tối đã qua lâu.
The restaurant was almost empty, as it was still too early for dinner.Nó hiện diện tronghầu như tất cả các quán cá phê và quán ăn.
It is available at almost all coffee shops and food stalls.Guiseppe đi vào trong quán ăn và gọi điện cho cảnh sát địa phương.
Giuseppe went inside the restaurant and made a telephone call to the local police.Giúp Emily khám phá nguyên liệu bí mật và khôi phục quán ăn gia đình.
Help Emily uncover the secret ingredient and restore the family restaurant.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0384 ![]()
![]()
quan ánquán ăn địa phương

Tiếng việt-Tiếng anh
quán ăn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Quán ăn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
quán ăn tự phục vụcafeteriacafeteriasquán ăn địa phươnga local dinerquán ăn nhỏa small cafeteriasmall restaurantsquán ăn nhanhfast food restaurantsquán ăn vặtsnack barsTừng chữ dịch
quándanh từquánbarshoprestaurantcafeănđộng từeatdiningfeedingăndanh từfoodbusiness STừ đồng nghĩa của Quán ăn
nhà hàng nhà ăn restaurant quán cà phê diner căn tin căng tin tiệm cafeteria quán cafe eatery ăn tối bữa tốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Các Quán ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Quán ăn, Nhà Hàng, Khách Sạn, Chợ Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
Quán ăn Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Thông Dụng Trong Quán ăn
-
Quán ăn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Quán ăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khái Niệm Các Loại Hình Nhà Hàng ăn Uống – Phần 1 - PasGo
-
Nghĩa Của Từ Quán ăn Bằng Tiếng Anh
-
Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì ? Nhà Hàng English Translation
-
Từ Vựng Chủ Đề: Tên Gọi Các Cửa Hàng Ăn Uống Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ HÀNG | Anh Ngữ AMES
-
140+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
NHÀ HÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quán ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì