Quần Dài In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "quần dài" into English
pants, continuation, trousers are the top translations of "quần dài" into English.
quần dài + Add translation Add quần dàiVietnamese-English dictionary
-
pants
nounCô muốn đi đánh nhau thì nên mặc quần dài đi.
You might want to wear some pants if you're fixing to fight.
GlosbeMT_RnD -
continuation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
trousers
noun plural GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "quần dài" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "quần dài" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Quần Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Quần Dài Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
QUẦN DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quần Dài Tiếng Anh Là Gì - Ford Assured
-
Quần Dài đọc Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Translation In English - QUẦN DÀI
-
Cái Quần Dài Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Cái Quần Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Quần Dài Trong Tiếng Anh Là Gì
-
MẶC QUẦN DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Quần Dài Tiếng Anh Là Gì, Quần Dài Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Quần Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Quần Dài Tiếng Anh Là Gì - X
-
Quần Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky