Quân Hàm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ quân hàm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | quân hàm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quân hàm | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
quân hàm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quân hàm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quân hàm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - いかん - 「尉官」 - かんい - 「官位」 - [QUAN VỊ] - けんしょう - 「肩章」 - バッジ - ぶかん - 「武官」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "quân hàm" trong tiếng Nhật
- - cấp bậc quân hàm:尉官級
- - tước quân hàm (cách chức):官位をはぐ
- - quân hàm trên trang phục:正装肩章
- - quân hàm các cấp:階級肩章
- - đeo lên người quân hàm:肩章を身につける
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quân hàm trong tiếng Nhật
* n - いかん - 「尉官」 - かんい - 「官位」 - [QUAN VỊ] - けんしょう - 「肩章」 - バッジ - ぶかん - 「武官」Ví dụ cách sử dụng từ "quân hàm" trong tiếng Nhật- cấp bậc quân hàm:尉官級, - tước quân hàm (cách chức):官位をはぐ, - quân hàm trên trang phục:正装肩章, - quân hàm các cấp:階級肩章, - đeo lên người quân hàm:肩章を身につける,
Đây là cách dùng quân hàm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quân hàm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới quân hàm
- khắc chữ tiếng Nhật là gì?
- táo tàu tiếng Nhật là gì?
- sự giả vờ ốm tiếng Nhật là gì?
- sự không trong sạch tiếng Nhật là gì?
- mọi ngày tiếng Nhật là gì?
- màu đỏ và trắng tiếng Nhật là gì?
- thị trường chiết khấu tiếng Nhật là gì?
- sò loa tiếng Nhật là gì?
- thận tiếng Nhật là gì?
- sự gia công tiếng Nhật là gì?
- đóng kịch tiếng Nhật là gì?
- micrô tiếng Nhật là gì?
- màng phổi tiếng Nhật là gì?
- đêm giữa ban ngày tiếng Nhật là gì?
- bạn lang tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Về Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quân Đội - Ngoại Ngữ You Can
-
Quân Hàm Của Quân đội Đế Quốc Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Về Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Nhật - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Quân đội
-
Quân Hàm Của Quân đội Đế Quốc Nhật Bản - Wikiwand
-
Các Cấp Bậc/chức Danh Quân đội (Công An, Bộ Đội) Trong Tiếng Anh
-
Cấp Bậc Hàm Của Sĩ Quan Quân đội Gồm? - Luật Hoàng Phi
-
Cấp Bậc Quân Hàm Quân Nhân Chuyên Nghiệp Theo Quy định Mới
-
Quy định Hệ Thống Cấp Bậc Quân Hàm Trong Quân đội Nhân Dân
-
Cập Nhật Chi Tiết Hệ Thống Cấp Bậc Trong Quân đội - LuatVietnam
-
Cấp Bậc Và Quân Hàm Tiếng Hoa Trong Quân đội - SÀI GÒN VINA