Quan Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

quan trọng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ quan trọng trong tiếng Trung và cách phát âm quan trọng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan trọng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quan trọng tiếng Trung quan trọng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm quan trọng tiếng Trung 打紧 《要紧(多用于否定)。》腹心 《比 (phát âm có thể chưa chuẩn)
打紧 《要紧(多用于否定)。》腹心 《比喻要害或中心部分。》关键 《最关紧要的。》thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G. 关键时刻。điểm này rất quan trọng. 这一点很有关系。关系 《对有关事物的影响或重要性; 值得注意的地方(常跟"没有、有"连用)。》紧要; 关紧; 当紧; 要紧; 要 《紧急重要。》giờ phút quan trọng; khâu quan trọng紧要关头。đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được. 这个山头要紧得很, 一定要守住。 重大 《大而重要(用于抽象事物)。》vấn đề quan trọng重大问题。nhân vật quan trọng重要人物。vấn đề quan trọng重要问题。văn kiện này rất quan trọng. 这文件很重要。重要 《具有重大的意义、作用和影响的。》问题 《关键; 重要之点。》vấn đề quan trọng là phải biết học tập. 重要的问题在善于学习。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quan trọng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cây rau đay tiếng Trung là gì?
  • khen thiện trị ác tiếng Trung là gì?
  • in tô pi tiếng Trung là gì?
  • đoàn đại biểu đàm phán tiếng Trung là gì?
  • ngáng đường tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan trọng trong tiếng Trung

打紧 《要紧(多用于否定)。》腹心 《比喻要害或中心部分。》关键 《最关紧要的。》thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G. 关键时刻。điểm này rất quan trọng. 这一点很有关系。关系 《对有关事物的影响或重要性; 值得注意的地方(常跟"没有、有"连用)。》紧要; 关紧; 当紧; 要紧; 要 《紧急重要。》giờ phút quan trọng; khâu quan trọng紧要关头。đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được. 这个山头要紧得很, 一定要守住。 重大 《大而重要(用于抽象事物)。》vấn đề quan trọng重大问题。nhân vật quan trọng重要人物。vấn đề quan trọng重要问题。văn kiện này rất quan trọng. 这文件很重要。重要 《具有重大的意义、作用和影响的。》问题 《关键; 重要之点。》vấn đề quan trọng là phải biết học tập. 重要的问题在善于学习。

Đây là cách dùng quan trọng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan trọng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打紧 《要紧(多用于否定)。》腹心 《比喻要害或中心部分。》关键 《最关紧要的。》thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G. 关键时刻。điểm này rất quan trọng. 这一点很有关系。关系 《对有关事物的影响或重要性; 值得注意的地方(常跟 没有、有 连用)。》紧要; 关紧; 当紧; 要紧; 要 《紧急重要。》giờ phút quan trọng; khâu quan trọng紧要关头。đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được. 这个山头要紧得很, 一定要守住。 重大 《大而重要(用于抽象事物)。》vấn đề quan trọng重大问题。nhân vật quan trọng重要人物。vấn đề quan trọng重要问题。văn kiện này rất quan trọng. 这文件很重要。重要 《具有重大的意义、作用和影响的。》问题 《关键; 重要之点。》vấn đề quan trọng là phải biết học tập. 重要的问题在善于学习。

Từ khóa » Người Quan Trọng Tiếng Trung Là Gì