Quãng đường Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quãng đường" thành Tiếng Anh

distance, stage, walk là các bản dịch hàng đầu của "quãng đường" thành Tiếng Anh.

quãng đường + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • distance

    verb noun

    Và khi nhìn lại quãng đường đã đi qua, người ấy cảm thấy thật thỏa mãn.

    As he looks back at the distance already traveled, he feels satisfied.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • stage

    verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • walk

    verb noun

    Nó là quãng đường dài nhất trong đời cha.

    It was the longest walk of my life.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • way
    • journey
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " quãng đường " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "quãng đường" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hỏi Về Quãng đường Trong Tiếng Anh