QUANTIFIERS - Tiếng Anh 12 - Đỗ Văn Bình - Thư Viện đề Thi

Đăng nhập / Đăng ký VioletDethi
  • ViOLET.VN
  • Bài giảng
  • Giáo án
  • Đề thi & Kiểm tra
  • Tư liệu
  • E-Learning
  • Kỹ năng CNTT
  • Trợ giúp

Thư mục

Các ý kiến mới nhất

  • Cô cho em xin file nghe với ạ, e cảm...
  • cho mình xin file nghe với ạ! Mình cảm ơn...
  • cho xin file đáp án ạ  ...
  • Dạ cho em xin file nghe với ạ [email protected] ...
  • cho em xin file nghe với được k ạ?  ...
  • ủa sử mà :))))  ...
  • có ai biết file nghe ở đâu k ạ? ...
  • cho em xin file nghe với ạ  [email protected]   ...
  • cô cho em xin file nghe với ạ [email protected], em...
  • cô cho em xin file nghe với ạ [email protected], em...
  • cô cho em xin file nghe với ạ [email protected], em...
  • cô cho em xin file nghe với ạ [email protected], em...
  • đề thi hay quá....cô có thể chia sẻ file nghe...
  • cho e xin file nghe với ạ [email protected] ạ  ...
  • Các ý kiến của tôi
  • Đăng nhập

    Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viên

    Tin tức thư viện

    Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

    12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
  • Khắc phục hiện tượng không xuất hiện menu Bộ công cụ Violet trên PowerPoint và Word
  • Thử nghiệm Hệ thống Kiểm tra Trực tuyến ViOLET Giai đoạn 1
  • Xem tiếp

    Hướng dẫn sử dụng thư viện

    Xác thực Thông tin thành viên trên violet.vn

    12072596 Sau khi đã đăng ký thành công và trở thành thành viên của Thư viện trực tuyến, nếu bạn muốn tạo trang riêng cho Trường, Phòng Giáo dục, Sở Giáo dục, cho cá nhân mình hay bạn muốn soạn thảo bài giảng điện tử trực tuyến bằng công cụ soạn thảo bài giảng ViOLET, bạn...
  • Bài 4: Quản lí ngân hàng câu hỏi và sinh đề có điều kiện
  • Bài 3: Tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến dạng chọn một đáp án đúng
  • Bài 2: Tạo cây thư mục chứa câu hỏi trắc nghiệm đồng bộ với danh mục SGK
  • Bài 1: Hướng dẫn tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến
  • Lấy lại Mật khẩu trên violet.vn
  • Kích hoạt tài khoản (Xác nhận thông tin liên hệ) trên violet.vn
  • Đăng ký Thành viên trên Thư viện ViOLET
  • Tạo website Thư viện Giáo dục trên violet.vn
  • Hỗ trợ trực tuyến trên violet.vn bằng Phần mềm điều khiển máy tính từ xa TeamViewer
  • Xem tiếp

    Hỗ trợ kĩ thuật

    Liên hệ quảng cáo

    Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

    Đưa đề thi lên Gốc > THPT (Chương trình cũ) > Tiếng Anh > Tiếng Anh 12 >
    • QUANTIFIER
    • Cùng tác giả
    • Lịch sử tải về

    QUANTIFIERS Download Edit-0 Delete-0

    Wait
    • Begin_button
    • Prev_button
    • Play_button
    • Stop_button
    • Next_button
    • End_button
    • 0 / 0
    • Loading_status
    Nhấn vào đây để tải về Báo tài liệu có sai sót Nhắn tin cho tác giả (Tài liệu chưa được thẩm định) Nguồn: Người gửi: Đỗ Văn Bình (trang riêng) Ngày gửi: 21h:21' 20-04-2020 Dung lượng: 39.1 KB Số lượt tải: 2195 Số lượt thích: 0 người QUANTIFIERS& THEIR AGREEMENTS – LƯỢNG TỪ& SỰ HÒA HỢPLượngtừlàmộthoặcmộttổhợptừchỉsốlượng, đượcsửdụngvớicácdanhtừ, độngtừ, cấutrúcvàngữcảnhnhấtđịnh.Lượngtừlàmộttrongnhữngnội dung quantrọng, thườngđượcsửdụngtrongcácđềkiểmtra,vàthườnggâykhókhănchongười . Việcsửdụngmộtlượngtừchomộtngữcảnhthườngđượcngườihọcdùngbiệnphápdịchnghĩa sang ngônngữbảnxứnêndễdẫnđếnsai, vìlượngtừcónguyêntắcsửdụng.Dướiđâylàtổnghợpnhữnglượngtừvàcáchsửdụngchúng. Nội dung nàykhôngchỉphụcvụ thôngdụngmàcònđượcsửdụngthườngxuyêntrongcácđềthiĐạihọc. I. LƯỢNG TỪ (TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG)1. Từchỉsốlượngđivớidanhtừsốnhiềua.     Some / any:mộtvàiI want to buy some new pencils. - Tôimuốnmuavàicâyviếtchìmới.There aren’t any chairs in the room. - Khôngcócáighếnào ở trongphòngcả.b.     Many: nhiềuThere aren`t many people living here. - Khôngcónhiềungườisống ở đây.c.      A large number of: sốlượnglớn/ rấtnhiềuHe has a large number of English books. - Anh ta cómộtsốsáchtiếngAnh.d.      A great number of:sốlượnglớn/ rấtnhiềuA great number of students said they were forced to practise the piano. - Rấtnhiềuhọcsinhbảorằnghọbịépphảiluyện piano.e.      Plenty of: rấtnhiềuThere were plenty of berries. - Cónhiềutráimâmxôi.f.      A lot of/ lots of: rấtnhiềuHe has a lot of/lots of friends here. - Anh ta cónhiềubạn ở đây.g.      Few/ a few:mộtvàiFew people can say that they always tell the truth. - Rấtítngườinóirằnghọluônluônnóithật.We`ve got a little bacon and a few eggs. - Chúngtôicómộtítthịtxôngkhóivàmộtvàiquảtrứng.h.      Several:vàiI`ve checked it several times. - Tôiđãkiểmtranóvàilầnrồi.2. Từchỉsốlượngđivớidanhtừđếmđượcsốít:a.      Every: mỗi/ mọi I go for walk every morning. - Tôiđibộmỗisáng.b.      Each: mỗi  Each day seems to pass very slowly. - Mỗingàydườngnhưtrôi qua rấtchậm.3. Từchỉsốlượngđivớidanhtừkhôngđếmđược:a.      Some/ any: mộtchút/ mộtítWould you like some beer? - Bạncómuốnuốngbiakhông? We haven’t got any butter. - Chúngtôikhôngcótíbơnào.b.      Much: nhiềuDoes the newspaper have much information? - Tờbáocónhiềuthông tin không?c.      A large amount of: nhiều/sốlượnglớnHe borrowed a large amount of money. - Anh ta đãmượnmộtsốtiềnlớn.d.      A great deal of: nhiều/rấtnhiềuA dishwasher uses a great deal of electricity. - Máyrửabátsửdụngrấtnhiềuđiện.e.      Plenty of: nhiều/rấtnhiềuI have plenty of food. - Tôicónhiềuthứcăn.f.      A lot of/ Lots of: nhiều/rấtnhiềuWe need a lot of/lots of time to learn a foreign language. - Chúng ta cầnnhiềuthờigianđểhọcngoạingữ.g.      Little/ a Little: mộtchút/ mộtítThere is little sugar in my coffee. - Córấtítđườngtrongcàphêcủatôi. Let’s go and have a drink. We have got a little time before the train leaves. - Hãyđivànhậuthôi. Chúng ta cònmộtítthờigiantrướckhitàurờibánh.***Lưu ý:-      some: dùngtrongcâukhẳngđịnh, câuyêucầu, lờimời, lờiđềnghị.-      any: dùngtrongcâuphủđịnh, nghivấn-      many, much dùngtrongcâuphủđịnh, nghivấn-      a lot of, plenty of, a great number of … dùngtrongcâukhẳngđịnh-      many, much luôndùngtrongcâukhẳngđịnhcócáctừ very, too, so, as-      few, little (ít, khôngnhiều): thườngcónghĩaphủđịnh, ítkhôngđủđểdùng-      a few / a little (mộtvài, mộtít): thườngcónghĩakhẳngđịnh, ítđủđểdùng II. ĐỘNG TỪ SỬ DỤNG SAU TỪ CHỈ SỐ LƯỢNGa.     Sốthậpphân, phânsố, sựđolường + độngtừsốítThree quarters of a ton is too much. - Ba phầntưtấnlàquánhiều.b.     All, some, plenty + of + danhtừsốít + độngtừsốítSome of the milk was sour. - Mộtítsữađãbịchua.c.     Half, part, a lot + of + danhtừsốnhiều + độngtừsốnhiềuA lot of my friends want to emigrate. - Nhiềungườibạncủatôimuốn di cư.d.     No + danhtừsốít + độngtừsốítNo student has finished their assignment. - Khôngcóhọcsinhnàohoànthànhbàitập.e.     No + danhtừsốnhiều + độngtừsốnhiềuNo people think alike. - Khôngcóngườinàonghĩgiốngnhau.f.     A number of + danhtừsốnhiều + độngtừsốnhiềuA number of countries are overproducing goods. - Mộtsốnướcđangsảnxuấtthừahànghóa.g.     The number of + danhtừsốnhiều + độngtừsốítThe number of visitors increases rapidly. - Lượng du kháchtăngnhanhchóng. III.BÀI TẬP THỰC HÀNHExercise 1.Complete the sentences using “some” or “any”. 01. We didn’t buy_________ flowers. (any) 02. This evening I’m going out with_________ friends of mine. (some) 03. “Have you seen_________ good films recently?”–“No, I haven’t been to the cinema for ages”.(any) 04. I didn’t have_________ money, so I had to borrow_________. (any/some) 05. Can I have_________ milk in my coffee, please? (some) 06. I was too tired to do_________ work. (any)Exercise2.Complete the sentences using “much, many, few, a few, little, a little”. 01. He isn’t very popular. He has_________ friends. (few) 02. Ann is very busy these days. She has_________ free time. No_avatarf

    Bộ đề rất hay, minh họa rất thú vị và dễ nhớ

     

     

    nhà ở xã hội evergreen tràng duệ nhà ở xã hội kho 3 lạc viên chung cư 29 láng hạ phương đông vân đồn

    Heo Hồng @ 11h:06p 28/09/24   ↓ ↓ Gửi ý kiến

    Hãy thử nhiều lựa chọn khác

  • ThumbnailKEY-WORD TRANSFORMA FOR B2
  • ThumbnailĐỀ ÔN THI THPTQG
  • ThumbnailĐỀ PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA
  • ThumbnailUNLESS - AS LONG AS - PROVIDEED / PROVIDING (THAT)...
  • ThumbnailĐỀ ÔN THPTQG 2021 SÁT CẤU TRÚC
  • ThumbnailĐề thi TN THPT đợt 1 năm 2021 ... Mã đề 407
  • Còn nữa... ©2008-2017 Thư viện trực tuyến ViOLET Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - ĐT: 04.66745632 Giấy phép mạng xã hội số 16/GXN-TTĐT cấp ngày 13 tháng 2 năm 2012

    Từ khóa » Bài Tập Về Lượng Từ Trong Tiếng Anh Violet