Quắt Queo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể

logo
  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ quắt queo là gì: quắt queo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quắt queo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quắt queo mình
    1 0 Thumbs up 0 Thumbs down quắt queo: ''Quả chuối héo '''quắt queo'''.''
    Nguồn: vi.wiktionary.org
    2 0 Thumbs up 0 Thumbs down quắt queoNh. Quắt: Quả chuối héo quắt queo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt queo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt queo": . quắt queo quắt quéo quặt quẹo. Những từ có chứa "quắt queo" [..]
    Nguồn: vdict.com
    3 0 Thumbs up 0 Thumbs down quắt queoNh. Quắt: Quả chuối héo quắt queo.
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de
    4 0 Thumbs up 0 Thumbs down quắt queoquắt (nói khái quát) sau trận ốm, người quắt queo lại gầy quắt queo Đồng nghĩa: queo quắt
    Nguồn: tratu.soha.vn
    Thêm ý nghĩa của quắt queo
    Số từ:
    Ví dụ:
    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)
    << méo mó mê ly >>
    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa Privacy policy Liên hệ Change language

    Từ khóa » Nối Từ Queo