Từ điển Tiếng Việt "quéo" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"quéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
quéo
- đg. Móc bằng chân hoặc kều bằng một cái móc : Quéo cái bút lăn vào gầm giường ; Quèo trái cây.
- d. Loài cây cùng họ với xoài quả nhỏ hơn và không ngọt bằng quả xoài.
nd. Cây ăn quả cùng loại với xoài, quả giống quả xoài nhưng nhỏ hơn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhquéo
quéo- noun
- bachang mango
Từ khóa » Nối Từ Queo
-
Queo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quéo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Queo Là Gì, Nghĩa Của Từ Queo | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Queo - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Quẹo - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "queo Quắt" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "queo"
-
Ghép Mỗi Từ Ngữ Dưới đây Với Lời Giải Nghĩa Phù Hợp ... - Tech12h
-
Quắt Queo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ghép Mỗi Từ Ngữ Dưới đây Với Lời Giải Nghĩa Phù Hợp ...
-
Rựa Quéo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Deal Choáng Váng: Giảm đến 40% Tai Nghe Mới, Quẹo Lựa Thôi Bạn ơi!
-
Thị Xã Tân Uyên (Bình Dương): Phát Triển đô Thị Theo Hướng Thông ...
-
QUÉO VẢI, QUÉO MAY LAU MÁY MÓC MUA Ở ĐÂU RẺ?