Question 20: A. Doctor B. Student C. Advice D. Parent
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Trọng âm Student
-
Student - Wiktionary Tiếng Việt
-
STUDENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Student : Sinh Viên (sơ-tiếu-đơn-tơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Hãy Phát âm Và đặt Dấu Trọng âm Của Các Từ Sau: Student, Teacher ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'student' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Glosbe - Student In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Trọng âm: 1:A:Traffic;B:Agree;C:Noisy;D:Student - Hoc24
-
Xác định Trọng âm: 1, Polite - Champion - Student - Easy / 2, Appear
-
Students đọc Là Gì - Xây Nhà
-
“Bỏ Túi” Quy Tắc Trọng âm Chuẩn Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Student đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
STUDENT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GOOD STUDENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch