"quốc Lộ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Quốc Lộ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quốc lộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quốc lộ

- d. Đường lớn liên tỉnh do chính phủ quản lí; phân biệt với tỉnh lộ.

hd. Đường lớn liên tỉnh do chính phủ quản lý. Mở rộng quốc lộ 1. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quốc lộ

quốc lộ
  • noun
    • national highway
national highway
  • đường quốc lộ: national highway
  • national road
    state road
    đường quốc lộ
    public road
    quốc lộ lớn
    superhighway
    highway
  • quốc lộ miễn phí: toll-free highway
  • thuế quốc lộ: highway tax
  • trunk road
    hành trình quốc lộ
    itinerary domestic
    thuế sử dụng quốc lộ
    highway-user tax
    thuể sử dụng quốc lộ
    highway-user tax

    Từ khóa » định Nghĩa Từ Quốc Lộ Là Gì