ríu rít - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ríu_rít
Xem chi tiết »
từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim · từ gợi tả cảnh đám trẻ sàn sàn bằng nhau, tụ lại với nhau ... Bị thiếu: đinh | Phải bao gồm: đinh
Xem chi tiết »
ríu rít có nghĩa là: - Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít. Đây là cách dùng ríu rít Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ. | : ''Nói chuyện '''ríu rít'''.'' | : ''Chim kêu '''ríu rít'''.'' ...
Xem chi tiết »
Líu-lo, cách nói hay hát liền miệng, khó phân-biệt: Quýnh nên nói ríu-rít; Cà-cuống uống rượu ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): ríu rít ...
Xem chi tiết »
Nó không nói gì nhưng thường xuyên ở bên bố , kể chuyện trường lớp cứ ríu ra ríu rít. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải ...
Xem chi tiết »
- Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít. nt. Chỉ những tiếng cao, trong, liên tiếp, nghe không rõ. Tiếng chim ... Bị thiếu: đinh | Phải bao gồm: đinh
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2017 · Xuất hiện trước cả hai từ "chirp" (ríu rít) và "warble" (líu lo) khoảng ... "Betweenity" (giữa) một từ duyên dáng hơn từ đồng nghĩa của nó, ...
Xem chi tiết »
ríu ra ríu rít nghĩa là gì?, ríu ra ríu rít được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ...
Xem chi tiết »
Lưu ý: Có những từ có thể thay thế cho nhau trong những ngữ cảnh nhất định nhưng không phải là các từ đồng nghĩa với nhau. + Cậu đi đâu đấy? + Bạn đi đâu đấy?
Xem chi tiết »
ríu rít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ríu rít ... Từ điển Việt Anh. ríu rít. chatter, chirp, warble, twitter, prattle.
Xem chi tiết »
Dòng nào có các từ đồng nghĩa với từ líu ríua) ríu rít , líu tíu , tíu títb) lúng túng , chíu chít , rối rítc) mắc mớ ,...
Xem chi tiết »
Trên mạng có rất nhiều những định nghĩa về từ tượng thanh và từ tượng hình nhưng để chính xác nhất các em nên dựa ... Ríu rít, líu lo, lanh lảnh (chim kêu).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đinh Nghĩa Từ Ríu Rít
Thông tin và kiến thức về chủ đề đinh nghĩa từ ríu rít hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu