Ríu Rít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ríu rít
chatter, chirp, warble, twitter, prattle
nói chuyện ríu rít to chatter
chim kêu ríu rít birds were chattering
Từ điển Việt Anh - VNE.
ríu rít
to chatter, chirp, warble, twitter, prattle



Từ liên quan- ríu
- ríu mắt
- ríu rít
- ríu ríu
- ríu lưỡi
- ríu ra ríu rít
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đinh Nghĩa Từ Ríu Rít
-
Ríu Rít - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ríu Rít - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Ríu Rít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ríu Rít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Ríu Rít Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Ríu Ra Ríu Rít Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ríu Rít" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ríu Rít' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tám Từ Kỳ Diệu Làm Thay đổi Thế Giới - BBC News Tiếng Việt
-
Ríu Ra Ríu Rít Nghĩa Là Gì?
-
Tìm 4 Từ đồng Nghĩa Với Từ "kêu" Trong Câu: "Chúng Kêu Ríu Rít đủ Thứ ...
-
Dòng Nào Có Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Líu Ríua) Ríu Rít , Líu Tíu , Tíu Títb ...
-
Từ Tượng Thanh Từ Tượng Hình Là Gì? Cho Ví Dụ Minh Họa