Ríu Rít - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Từ láy
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziw˧˥ zit˧˥ʐḭw˩˧ ʐḭt˩˧ɹiw˧˥ ɹɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹiw˩˩ ɹit˩˩ɹḭw˩˧ ɹḭt˩˧

Phó từ

ríu rít

  1. Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ. Nói chuyện ríu rít. Chim kêu ríu rít.

Từ láy

  • ríu ra ríu rít

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ríu rít”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ríu_rít&oldid=1909758” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ láy tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ríu rít 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đinh Nghĩa Từ Ríu Rít