QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP HÒA PHÁT

BAREM THÉP HỘP HÒA PHÁT MỚI NHẤT

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông xin gửi đến quý khách hàng bảng quy cách và trọng lượng của THÉP HỘP ĐEN VÀ THÉP HỘP KẼM HÒA PHÁT như sau:

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ĐỐI VỚI THÉP VUÔNG, CHỮ NHẬT (ASTM A5000)
KÍCH THƯỚC ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG CÂY/ BÓ
MM MM KG/CÂY
10x30 0.7 2.53 50
0.8 2.87
0.9 3.21
1.0 3.54
1.1 3,87
1.2 4.20
1.4 4.83
12x12 0.7 1.47 100
0.8 1.66
0.9 1.85
1.0 2.03
1.1 2.21
1.2 2.39
1.4 2.72
13x26 0.7 2.46 105
0.8 2.79
0.9 3.12
1.0 3.45
1.1 3.77
1.2 4.08
1.4 4.70
1.5 5.00
12x32 0.7 2.79 50
0.8 3.17
0.9 3.55
1.0 3.92
1.1 4.29
1.2 4.65
1.4 5.36
1.5 5.71
1.8 6.73
2.0 7.39
14x14 0.7 1.74 100
0.8 1.97
0.9 2.19
1.0 2.41
1.1 2.63
1.2 2.84
1.4 3.25
1.5 3.45
1.8 4.02
2.0 4.37
16x16 0.7 2.00 100
0.8 2.27
0.9 2.53
1.0 2.79
1.1 3.04
1.2 3.29
1.4 3.78
1.5 4.01
1.8 4.69
2.0 5.12
20x20 0.7 2.53 100
0.8 2.87
0.9 3.21
1.0 3.54
1.1 3.87
1.2 4.20
1.4 4.83
1.5 5.14
1.8 6.05
2.0 6.63
20x25 0.7 2.86 64
0.8 3.25
0.9 3.63
1.0 4.01
1.1 4.39
1.2 4.76
1.4 5.49
1.5 5.85
1.8 6.9
2.0 7.57
25x25 0.7 3.19 100
0.8 3.62
0.9 4.06
1.0 4.48
1.1 4.91
1.2 5.33
1.4 6.15
1.5 6.56
1.8 7.75
2.0 8.52
20x30 0.7 3.19 100
0.8 3.62
0.9 4.06
1.0 4.48
1.1 4.91
1.2 5.33
1.4 6.15
1.5 6.56
1.8 7.75
2.0 8.52
15x35 0.7 3.19 90
0.8 3.62
0.9 4.06
1.0 4.48
1.1 4.91
1.2 5.33
1.4 6.15
1.5 6.56
1.8 7.75
2.0 8.52
30x30 0.7 3.85 81
0.8 4.38
0.9 4.90
1.0 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2.0 10.40
2.3 11.80
2.5 12.72
2.8 14.05
3.0 14.92
20x40 0.7 3.85 72
0.8 4.38
0.9 4.90
1.0 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2.0 10.40
2.3 11.80
2.5 12.72
2.8 14.05
3.0 14.92
25x40 0.7 4.18 60
0.8 4.75
0.9 5.33
1.0 5.90
1.1 6.46
1.2 7.02
1.4 8.13
1.5 8.68
1.8 10.29
2.0 11.34
2.3 12.89
25x50 0.7 4.83 72
0.8 5.51
0.9 6.18
1.0 6.84
1.1 7.50
1.2 8.15
1.4 9.45
1.5 10.09
1.8 11.98
2.0 13.23
2.3 15.06
2.5 16.25
2.8 18.01
3.0 19.16
3.2 20.29
40x40 0.7 5.16 49
0.8 5.88
0.9 6.60
1.0 7.31
1.1 8.02
1.2 8.72
1.4 10.11
1.5 10.80
1.8 12.83
2.0 14.17
2.3 16.14
2.5 17.73
2.8 19.33
3.0 20.57
30x50 0.7 5.16 60
0.8 5.88
0.9 6.60
1.0 7.31
1.1 8.02
1.2 8.72
1.4 10.11
1.5 10.80
1.8 12.83
2.0 14.17
2.3 16.14
2.5 17.73
2.8 19.33
3.0 20.57
30x60 0.9 7.45 50
1.0 8.25
1.1 90.5
1.2 9.85
1.4 11.43
1.5 12.21
1.8 14.53
2.0 16.05
2.3 18.30
2.5 19.78
2.8 21.97
3.0 23.40
50x50 1.0 9.19 36
1.1 10.09
1.2 10.98
1.4 12.74
1.5 13.62
1.8 16.22
2.0 17.94
2.3 20.47
2.5 22.14
2.8 24.60
3.0 26.23
3.2 27.83
3.5 30.20
60x60 1.1 12.16 25
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2.0 21.70
2.3 24.80
2.5 26.85
2.8 29.88
3.0 31.88
3.2 33.86
3.5 36.79
40x60 1.0 9.19 40
1.1 10.09
1.2 10.98
1.4 12.74
1.5 13.62
1.8 16.22
2.0 17.94
2.3 20.47
2.5 22.14
2.8 24.60
3.0 26.23
3.2 27.83
3.5 30.20
40x80 1.1 12.16 32
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2.0 21.70
2.3 24.80
2.5 26.85
2.8 29.88
3.0 31.88
3.2 33.86
3.5 36.79
45x90 1.2 14.93 32
1.4 17.36
1.5 18.57
1.8 22.16
2.0 24.53
2.3 28.05
2.5 30.38
2.8 33.84
3.0 36.12
3.2 38.38
3.5 41.74
40x100 1.4 18.02 24
1.5 19.27
1.8 23.01
2.0 25.47
2.3 29.14
2.5 31.56
2.8 35.15
3.0 37.53
3.2 39.89
3.5 43.39
3.8 46.85
4.0 49.13
50x100 1.4 19.34 18
1.5 20.69
1.8 24.70
2.0 27.36
2.3 31.30
2.5 33.91
2.8 37.79
3.0 40.36
3.2 42.90
3.5 46.69
3.8 50.43
4.0 52.90
75x75 1.4 19.34 18
1.5 20.69
1.8 24.70
2.0 27.36
2.3 31.30
2.5 33.91
2.8 37.79
3.0 40.36
3.2 42.90
3.5 46.69
3.8 50.43
4.0 52.90
90x90 1.4 23.30 16
1.5 24.93
1.8 29.79
2.0 33.01
2.3 37.80
2.5 40.98
2.8 45.70
3.0 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
4.0 64.21
60x120 1.4 23.30 18
1.5 24.93
1.8 29.79
2.0 33.01
2.3 37.80
2.5 40.98
2.8 45.70
3.0 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
4.0 64.21
Dung sai kích thước ngoài +/-1%
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ĐỐI VỚI THÉP VUÔNG, CHỮ NHẬT CỠ LỚN (ASTM A5000)
ĐK NGOÀI ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG CÂY/BÓ
MM MM
100x100 2.0 36.78 16
2.5 45.69
2.8 50.89
3.0 54.49
3.2 57.97
3.5 63.17
3.8 68.33
4.0 71.74
5.0 80.20
100x150 2.0 46.20 12
2.5 57.46
2.8 64.17
3.0 68.62
3.2 73.04
3.5 79.66
3.8 86.23
4.0 90.58
5.0 101.40
150x150 2.0 55.62 9
2.5 69.24
2.8 77.36
3.0 82.75
3.2 88.12
3.5 96.14
3.8 104.12
4.0 109.42
5.0 122.59
100x200 2.0 55.62 8
2.5 69.24
2.8 77.36
3.0 82.75
3.2 88.12
3.5 96.14
3.8 109.42
4.0 109.42
5.0 122.59
200x200 4.0 147.10 4
4.5 164.98
5.0 182.75
5.5 200.40
6.0 217.94
6.5 235.37
7.0 252.68
7.5 269.88
8.0 286.97
8.5 303.95
9.0 320.81
9.5 337.56
10.0 345.19
250x250 4.0 184.78 4
4.5 207.37
5.0 229.85
5.5 252.21
6.0 274.46
6.5 296.60
7.0 318.62
7.5 340.53
8.0 362.33
8.5 384.02
9.0 405.59
9.5 427.05
10.0 448.39
200x300 4.0 184.78 6
4.5 207.37
5.0 229.85
5.5 252.21
6.0 274.46
6.5 296.60
7.0 318.62
7.5 340.53
8.0 362.33
8.5 384.02
9.0 405.59
9.5 427.05
10.0 448.39
Dung sai kích thước ngoài +/-1%
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%

Để tìm hiểu về quy cách và trọng lượng thép ống Hòa Phát quý khách hàng vui lòng click vào đây.

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép ống đen, ống kẽm, ống đúc, hộp đen, hộp kẽm ... với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau, ngoài ra chúng tôi cung cấp các loại thép hình I, H, U, V, thép tấm A36, SS400, Q345, A572 ... ... được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản... hoặc từ các nhà máy thép lớn trong nước như Posco Vina, Hòa Phát, Vinaone, Nhà Bè, An Khánh... Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

------------------------------------------------------------- CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG MST: 0314862525 Website: https://tientiendongsteel.com.vn/ Email: tientiendongco@gmail.com Email: tientiendongtpkd@gmail.com ------------------------------------------------------------- Địa chỉ: - VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM. - Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM. - Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM. ------------------------------------------------------------- Hotline: ☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt) ☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy) -------------------------------------------------------------

Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Hộp Hòa Phát