Quy đổi Từ Cm2 Sang M2
126,9K
Cách đổi từ Cm2 sang M2
1 centimet vuông tương đương 0,0001 mét vuông
1 cm2 = 10^-4 m2 = 0.0001 m2
Như vậy:
Diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị centimet vuông (cm2) chia cho 10 000 (hoặc nhân với 0.0001 = 10^-4).
S(m2) = S(cm2) : 10 000
Ví dụ:
Đổi 30 cm2 ra m2:
S(m2) = 30 : 10 000 = 30 x 10^-4 = 3 x 10^-3 m2 = 0.003 m2
Thông tin bổ sung:
- 1 m2 = 100 dm2 = 10^2 dm2
- 1 m2 = 10 000 cm2 = 10^4 cm2
- 1 m2 = 1 000 000 mm2 = 10^6 mm2
Bảng chuyển đổi từ Cm2 ra M2
Cm2 | M2 |
1 cm2 | 0.0001 m2 |
2 cm2 | 0.0002 m2 |
3 cm2 | 0.0003 m2 |
4 cm2 | 0.0004 m2 |
5 cm2 | 0.0005 m2 |
6 cm2 | 0.0006 m2 |
7 cm2 | 0.0007 m2 |
8 cm2 | 0.0008 m2 |
9 cm2 | 0.0009 m2 |
10 cm2 | 0.001 m2 |
11 cm2 | 0.0011 m2 |
12 cm2 | 0.0012 m2 |
13 cm2 | 0.0013 m2 |
14 cm2 | 0.0014 m2 |
15 cm2 | 0.0015 m2 |
16 cm2 | 0.0016 m2 |
17 cm2 | 0.0017 m2 |
18 cm2 | 0.0018 m2 |
19 cm2 | 0.0019 m2 |
20 cm2 | 0.002 m2 |
30 cm2 | 0.003 m2 |
40 cm2 | 0.004 m2 |
50 cm2 | 0.005 m2 |
60 cm2 | 0.006 m2 |
70 cm2 | 0.007 m2 |
80 cm2 | 0.008 m2 |
90 cm2 | 0.009 m2 |
100 cm2 | 0.01 m2 |
Xem thêm:
- Quy đổi từ Ha sang M2
- Quy đổi từ M2 sang Ha
- Quy đổi từ Mm2 sang M2
- Quy đổi từ M2 sang Mm2
- Quy đổi từ M2 sang Cm2
- Quy đổi từ Ha sang M2
- Quy đổi từ M2 sang Ha
- 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, sào, mẫu, công?
Từ khóa » Bảng Cm2
-
Cách Tính Mét Vuông - Chuyển Đổi Sang Các Đơn Vị Cm2, Dm2, Km2
-
1 M2 Bằng Bao Nhiêu Cm2 ? Đổi 1 Km2 Bằng Bao Nhiêu M2 Dễ Nhớ
-
[Công Thức] Đổi 1m2 Bằng Bao Nhiêu Cm2 Chính Xác Nhất 2022
-
1 M2(mét Vuông) Bằng Bao Nhiêu Mm2, Km2, Cm2, Dm2 Chuẩn
-
Bảng Đơn Vị Đo Diện Tích Đo Độ Dài Mét Vuông Và Cách Quy Đỗi
-
1 M2 Bằng Bao Nhiêu Ha, Cm2, Dm2, Mm2, Km2? - Gia Thịnh Phát
-
1 Km2 Bằng Bao Nhiêu M2, Cm2, Mm2
-
1 Cm2 Bằng Bao Nhiêu Cm
-
Các Đơn Vị Áp Suất CHUẨN | Bar | Kg/cm2 | Psi | Kpa | Mpa | MmHg
-
Hướng Dẫn Quy đổi: 1dm2 Bằng Bao Nhiêu Cm2 - Tn
-
1m2 Bằng Bao Nhiêu Cm2, Dm2, Mm2, Km2? Quy đổi M2 Chuẩn Nhất
-
Bảng Đơn Vị Đo Diện Tích Lop 4, Bài Tập Phần Ki