Quyến Rũ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwn˧˥ zuʔu˧˥ | kwŋ˩˧ ʐu˧˩˨ | wŋ˧˥ ɹu˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwn˩˩ ɹṵ˩˧ | kwn˩˩ ɹu˧˩ | kwn˩˧ ɹṵ˨˨ | |
Động từ
quyến rũ
- Lôi kéo bằng sức hấp dẫn. Quyến rũ bằng sắc đẹp. Dùng tiền tài để quyến rũ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quyến rũ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » định Nghĩa Từ Quyến Rũ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Quyến Rũ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Quyến Rũ Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "quyến Rũ" - Là Gì? - Vtudien
-
Quyến Rũ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐịNh Nghĩa Quyến Rũ TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Quyến Rũ Là Gì, Nghĩa Của Từ Quyến Rũ | Từ điển Việt - Việt
-
Từ Quyến Rũ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Quyến Rũ - đó Là Những Gì? Ý Nghĩa, Từ đồng Nghĩa Và Ví Dụ
-
Định Nghĩa Phụ Nữ Quyến Rũ Trong Mắt đàn ông Thực Chất Chỉ Gói Gọn ...
-
Định Nghĩa "phụ Nữ Quyến Rũ" Trong Mắt đàn ông Thực Chất Chỉ Gói ...
-
Nghĩa Của "quyến Rũ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'quyến Rũ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SEDUCTIVE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge