Quyết định 27/2019/QĐ-UBND Định Mức đơn Giá Trồng Rừng Thay Thế

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Định

mức

Công

đầu

(công)

Đơn giá (đồng/

công)

Thành tiền (đồng)

1

Chi phí xây dựng

78.791.025

1.1

Chi phí trực tiếp

71.127.082

a

Chi phí nhân công

61.219.482

*

Trồng rừng

17.269.830

-

Phát dọn thực bì

m2

10.000

252

39,68

205.292

8.146.508

-

Đào hố:

4.529.456

+

Hố trồng cây phụ trợ (30 x 30 x 30cm)

hố

1.111

96

11,57

205.292

2.375.827

+

Hố trồng cây bản địa (40 x 40 x 40cm)

hố

556

53

10,49

205.292

2.153.629

-

Lấp hố trồng cây:

2.039.972

+

Hố trồng cây phụ trợ (30 x 30 x 30cm)

hố

1.111

193

5,76

205.292

1.181.759

+

Hố trồng cây bản địa (40 x 40 x 40cm)

hổ

556

133

4,18

205.292

858.213

-

Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu < 0,5kg/bầu)

cây

1.667

134

12,44

205.292

2.553.894

*

Chăm sóc năm thứ nhất

15.299.662

-

Phát chăm sóc lần 1

m2

10.000

512

19,53

205.292

4.009.609

-

Trồng dặm

cây

167

93

1,80

205.292

368.643

-

Phát chăm sóc lần 2

m2

10.000

779

12,84

205.292

2.635.327

-

Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0 m)

hố

1.667

79

21,10

205.292

4.331.921

-

Vận chuyển và bón phân

hố

1.667

121

13,78

205.292

2.828.279

-

Bảo vệ rừng mới trồng

ha

1

7,28

7,28

205.292

1.494.526

*

Chăm sóc năm thứ hai

15.299.662

-

Phát chăm sóc lần 1

m2

10.000

512

19,53

205.292

4.009.609

-

Phát chăm sóc lần 2

m2

10.000

779

12,84

205.292

2.635.327

-

Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m)

hố

1.667

79

21,10

205.292

4.331.921

-

Vận chuyển và bón phân

hố

1.667

121

13,78

205.292

2.828.279

-

Bảo vệ rừng mới trồng

ha

1

7,28

7,28

205.292

1.494.526

*

Chăm sóc năm thứ ba

7.896.957

-

Phát chăm sóc lần 1

m2

10.000

630

15,87

205.292

3.258.603

-

Phát chăm sóc lần 2

m2

10.000

653

15,31

205.292

3.143.828

-

Bảo vệ rừng mới trồng

ha

1

7,28

7,28

205.292

1.494.526

*

Chăm sóc năm thứ tư (phát chăm sóc cây bản địa)

2.542.364

-

Phát chăm sóc theo băng rộng 2 m.

m2

3.333

653

5,10

205.292

1.047.838

-

Bảo vệ rừng mới trồng

ha

1

7,28

7,28

205.292

1.494.526

*

Chăm sóc năm thứ năm (phát chăm sóc cây bản địa)

2.542.364

-

Phát chăm sóc theo băng rộng 2 m.

m2

3.333

653

5,10

205.292

1.047.838

-

Bảo vệ rừng mới trồng

ha

1

7,28

7,28

205.292

1.494.526

b

Chi phí vật tư

9.907.600

-

Cây giống trồng rừng phụ trợ (Keo lá tràm), cả trồng dặm

cây

1.222

1100

1.344.200

-

Cây giống trồng rừng bản địa (trám trắng), cả trồng dặm

cây

612

8000

4.896.000

-

Phân bón NPK cho 02 năm chăm sóc (tạm tính)

kg

3.334

0,1

11000

3.667.400

1.2

Chi phí chung = 5% x (1.1)

3.556.354

1.3

Thu nhập chịu thuế tính trước = 5,5% x (1.1 + 1.2)

4.107.589

2

CP quản lý = 3% x (1)

2.363.731

3

CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011, bao gồm cả thuế VAT

986.418

4

CP thẩm định

187.523

-

Thẩm định thiết kế kỹ thuật = 0,121 % x (1)

95.337

-

Thẩm định dự toán xây dựng = 0,117% x (1)

92.186

5

CP dự phòng = 10% x (1+2+3)

8.214.117

Tổng chi phí:

90.542.814

Làm tròn số:

90.543.000

Từ khóa » đơn Giá Trồng Rừng Thay Thế Năm 2020