QUYẾT TÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUYẾT TÂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từquyết tâmdeterminationquyết tâmxác địnhquyết địnhsựresolvegiải quyếtquyết tâmgiải quyết vấn đềdeterminexác địnhquyết địnhcommitcam kếtphạmthực hiệndấncam kết thực hiệndeterminedxác địnhquyết địnhcommittedcam kếtphạmthực hiệndấncam kết thực hiệnresolvedgiải quyếtquyết tâmgiải quyết vấn đềresolvesgiải quyếtquyết tâmgiải quyết vấn đềresolvinggiải quyếtquyết tâmgiải quyết vấn đềdeterminesxác địnhquyết địnhdeterminingxác địnhquyết định
Ví dụ về việc sử dụng Quyết tâm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã quyết tâmwas determinedhad resolvedhas determinedwas resolvedsự quyết tâmdeterminationits resolvechúng tôi quyết tâmwe resolvewe are determinedwe commitwe're determinedwe resolvedquyết tâm hơnmore determinedquyết tâm khôngdetermination notwas determined notis determined notquyết tâm làmare determined to dorất quyết tâmare very determinedquyết tâm bảo vệdetermination to protectresolve to protectresolve to defendcó quyết tâmhave the determinationdeterminedis committedlòng quyết tâmdeterminationhis resolvehọ quyết tâmthey are determinedthey resolvethey were determinedvẫn quyết tâmremains determinedquyết tâm trở thànhdetermined to becomedetermination to becomeông quyết tâmhe was determinedhe resolvedhis determinationhe is determinedhe's determinedtôi đã quyết tâmi was determinedi resolvedi have determinedi'm determinedi am determinedquyết tâm giữis determined to keeplà quyết tâmis the determinationis determinedquyết tâm xây dựngdetermination to buildđang quyết tâmis determinedare determinedTừng chữ dịch
quyếtdanh từquyếtdecisionaddressresolutionquyếtđộng từresolvetâmdanh từtâmmindcenterheartcentre STừ đồng nghĩa của Quyết tâm
xác định quyết định giải quyết cam kết commit phạm resolve thực hiện dấn giải quyết vấn đề quyết liệt nhấtquyết tâm bảo vệTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quyết tâm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Quyết Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
"Quyết Tâm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ QUYẾT TÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Quyết Tâm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Quyết Tâm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ QUYẾT TÂM - Translation In English
-
Sự Quyết Tâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ QUYẾT TÂM In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Quyết Tâm Bằng Tiếng Anh
-
Quyết Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
Quyết Tâm Học Giỏi Tiếng Anh để Có Thu Nhập Cao - CLA - BKHN
-
Câu Nói Hay Về Sự Quyết Tâm Bằng Tiếng Anh - Học Tốt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'quyết Tâm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Quyết Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếp Thêm động Lực Với Bộ Thành Ngữ Tiếng Anh Về ý Chí | Edu2Review