Phép tịnh tiến sự quý mến thành Tiếng Anh là: favour, adoration, dearness (ta đã tìm được phép tịnh tiến 4). Các câu mẫu có sự quý mến chứa ít nhất 66 phép ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của quý mến trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: adore, dear, love and esteem. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh quý mến có ben tìm thấy ít nhất 335 ...
Xem chi tiết »
quý mến trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · love and esteem, cherish, be attached to. quý mến các chiến sĩ to love and esteem our combatants ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
QUÝ MẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; esteem · lòng tự trọngtrọng ; adore · ngưỡng mộyêu ; dear · thân mếnthân yêu ; endearing · khiến ; beloved · yêu dấu ...
Xem chi tiết »
{danh từ} · love {danh} · (từ khác: bể ái, cưng, người yêu, diễm tình, tình yêu, tình thương, sự yêu thích) ; {tính từ} · beloved {tính} · (từ khác: được yêu quý) ; { ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất quý mến bạn" into English. Human translations with examples: i can, i'm so, i am so, tôi mến bạn, and i love you, ...
Xem chi tiết »
[quý mến]. Love and esteem, cherish, be attached to. Quý mến các chiến sĩ. To love and esteem our combatants. Love and esteem. Quý mến các chiến sĩ To love ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
1. “Quý mến”: Theo một tự điển, “quý mến” có nghĩa là 'yêu chuộng, nâng niu'. · 2. Ai cũng quý mến Clay. · 3. Quý mến việc làm của họ · 4. Tôi quý mến anh dường ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ quý mến trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @quý mến - Love and esteem =Quý mến các chiến sĩ+To love and esteem our combatants. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Translation for 'yêu mến' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... sự yêu mến {noun}.
Xem chi tiết »
sự quý mến/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự quý mến/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Nhưng trên đời không có gì là lẽ đương nhiên cả, mọi sự hy sinh của đối phương cũng xuất phát từ tình yêu mà ra. Có nhiều người cảm thấy nói tiếng cảm ơn nghe ...
Xem chi tiết »
Leon has great/the greatest respect for his ideas, although he don't agree with them. Dịch nghĩa: Leon dành sự tôn trọng lớn lao cho những ý tưởng của anh ấy, ...
Xem chi tiết »
to find favor in the eyes of — được quý mến: out of favor — không được quý mến. Sự đồng ý ... lợi dụng bóng đêm: to be in favor of something — ủng hộ cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Quý Mến Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự quý mến trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu