QUÝ MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

QUÝ MẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từquý mếnesteemlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngdearthân mếnthân yêuyêuthưalạyơithân thươngquýconanhadorengưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộendearingkhiếnquý mếnbelovedyêu dấuyêu quýthân yêuyêu thíchngười yêuyêu thươngyêu mếnyêu dấu thân thươngthân thươngthân mếncherishedtrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộngadoredngưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộesteemedlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọng

Ví dụ về việc sử dụng Quý mến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ huy mà họ quý mến.The commanders they adored.Anh ấy quý mến tất cả những người bạn yêu thương.He adored all of his loved ones.Cả tôi và anh đều quý mến cô ấy.She and I both adored it.Tôi có những người bạn mà tôi quý mến.I have friends whom I adore.Chúng tôi rất quý mến ngài và tôi hy vọng ngài biết thế.We're all very fond of you, as I hope you know.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmến khách Sử dụng với động từluôn luôn yêu mếnAnh không nghĩ hắn được quý mến.”.I don't think he's adored.".Những kính trọng, quý mến và tự tin đã biến mất vĩnh viễn;Respect, esteem, and confidence had vanished for ever;Người chăn bầy mà tôi quý mến.The gentle shepherd whom I would adore.Vợ chồng hạnh phúc đều quý mến người thân và bạn bè của nhau.Happy partners adore each other's relatives and friends.Khác là rau, lá như quý mến;The other is vegetable, leaves like endearing;Hôm qua tôi nhận được một bức thư của một người tôi rất quý mến.Not long ago I received a letter from someone very dear to me.Người dân trong vùng rất quý mến tôi.The people of this county are very dear to me.Không phải như một nô lệ nữa, nhưng hơn hẳn một nô lệ, là một anh em quý mến.No longer as a slave, but more than a slave, a beloved brother.Nhưng bạn có biết những gì làm cho Canada quý mến rất nhiều?But do you know what makes Canada so much endearing?Không phải như một nô lệ nữa, nhưng hơn hẳn một nô lệ, là một anh em quý mến.No longer as a slave, 1 but more than a slave, as a dear brother.Bức thư như sau: Bác Tổng biên tập quý mến, Cháu 8 tuổi.He wrote in response to the following letter: Dear Editor: I am 8 years old.Ta luôn luônmất tình bạn với những người ta mất lòng quý mến.We always lose the friendship of those who lose our esteem.Bất kể là bạn quý mến chúng tôi hay có điều gì cần được chỉnh sửa, xin hãy cho chúng tôi biết.Whether you adore us or you need something fixed, please let us know.Hỡi tuổi già, ta thù ghét ngươi; hỡi tuổi trẻ, ta quý mến ngươi”.Age, I do abhor thee; youth, I adore thee….Chúng tôi luôn được sự tín nhiệm vàsự trân trọng quý mến của tất cả các khách hàng trong nhiều năm qua.We always won the trust and appreciation endearing of all customers over the years.Paul yêu cuộc sống và những người quanh ông, và chúng tôi đều quý mến ông ấy.Paul loved life and those around him, and we all cherished him in return.Nhưng trên hết, trên cả kính trọng và quý mến, trong cô có một động lực của thiện ý không thể bỏ qua.But above all, above respect and esteem, there was a motive within her of good will which could not be overlooked.Không phải như một nô lệ nữa, nhưng hơn hẳn một nô lệ, là một anh em quý mến.Phm 1:16 no longer as a slave, but better than a slave, as a dear brother.Cảnh sát trưởng Blubs dường nhưlại tìm thấy những phẩm chất quý mến, và gọi ông là" viên kim cương thô".Sheriff Blubs seems to find these qualities endearing, and refers to him as a"diamond in the rough".Em nghĩ anh thật đẹp đẽ và làchàng trai tốt nhất em từng gặp và em quý mến anh.I think you are a beauty andthe nicest girl I ever saw and I adore you.Câu chuyện cảu sao Ji Seung Hyun được biết đến như những người lính quý mến của Bắc Hàn trong bộ phim truyền hình mà chiếm được trái tim của nhiều khán giả!Ji Seung Hyun is known as the endearing North Korean soldier in the drama that captured the hearts of many viewers!Trong giới kinh doanh, lãnh đạo có đạo đức đôi khi quá hiếm vàđược quý mến thực sự.In the world of business, the ethical leader is sometimes a rarity,and truly esteemed.Những chú chó nhỏ này luôn luôn có một biểu hiệnquan tâm và tỉnh táo trong mắt họ mà mọi người thấy rất quý mến.These little dogs always have a keen andalert expression in their eyes which people find so endearing.Nền tảng này là thần học,và không chỉ đơn giản là thể hiện mong muốn của chúng tamuốn tôn trọng và quý mến nhau.This foundation is theological,and not simply an expression of our desire for reciprocal respect and esteem.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0355

Từng chữ dịch

quýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquymếndanh từmếnlovedearmếnđộng từadorecherished S

Từ đồng nghĩa của Quý mến

thân mến dear yêu trân trọng thưa lạy ơi thân thương trân quý ấp ủ lòng tự trọng con anh nâng niu giá trị kính mến cherish kính thưa quý yêu dấu ơi đánh giá quỹ mcknightquỹ mozilla

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quý mến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Quý Mến Trong Tiếng Anh Là Gì