QUÝ MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
QUÝ MẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từquý mếnesteemlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngdearthân mếnthân yêuyêuthưalạyơithân thươngquýconanhadorengưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộendearingkhiếnquý mếnbelovedyêu dấuyêu quýthân yêuyêu thíchngười yêuyêu thươngyêu mếnyêu dấu thân thươngthân thươngthân mếncherishedtrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộngadoredngưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộesteemedlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọng
Ví dụ về việc sử dụng Quý mến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
quýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquymếndanh từmếnlovedearmếnđộng từadorecherished STừ đồng nghĩa của Quý mến
thân mến dear yêu trân trọng thưa lạy ơi thân thương trân quý ấp ủ lòng tự trọng con anh nâng niu giá trị kính mến cherish kính thưa quý yêu dấu ơi đánh giá quỹ mcknightquỹ mozillaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quý mến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Quý Mến Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Quý Mến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quý Mến Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Quý Mến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
YÊU MẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Tôi Rất Quý Mến Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Quý Mến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'quý Mến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Quý Mến Bằng Tiếng Anh
-
"yêu Mến" English Translation
-
Sự Quý Mến/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Favor - Wiktionary Tiếng Việt