Quý Mến Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quý mến" thành Tiếng Anh
adore, dear, love and esteem là các bản dịch hàng đầu của "quý mến" thành Tiếng Anh.
quý mến + Thêm bản dịch Thêm quý mếnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
adore
verbCác phương tiện truyền thông yêu thích và quý mến nó.
The media love it; they really adore it.
GlosbeMT_RnD -
dear
adjectiveSắc đẹp quá lộng lẫy của nàng làm cho trái đất phải quý mến.
Beauty too rich for use, for earth too dear.
GlosbeResearch -
love and esteem
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quý mến " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "quý mến" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tính đáng quý mến adorability · adorableness
- đáng quý mến adorable
- sự quý mến adoration · dearness · favor · favour
- quý khán giả thánh thiện đáng mến divinely cherished viewers
Bản dịch "quý mến" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Quý Mến Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Quý Mến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quý Mến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUÝ MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
YÊU MẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Tôi Rất Quý Mến Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Quý Mến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'quý Mến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Quý Mến Bằng Tiếng Anh
-
"yêu Mến" English Translation
-
Sự Quý Mến/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Favor - Wiktionary Tiếng Việt