→ Ra đời, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ra đời" thành Tiếng Anh
be born, come into being là các bản dịch hàng đầu của "ra đời" thành Tiếng Anh.
ra đời + Thêm bản dịch Thêm ra đờiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
be born
verbNó đáng được ra đời với một lý lịch trong sạch.
She deserved to be born with a clean slate.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
come into being
verbđó là không biết từ đâu đã ra đời một phong trào,
and that is that, almost out of nowhere, there has come into being
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ra đời " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ra đời" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoàn Cảnh Ra đời Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hoàn Cảnh Ra đời Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
SỰ RA ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Ra đời Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"hoàn Cảnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VỀ SỰ RA ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI SỰ RA ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ RA ĐỜI - Translation In English
-
Hoàn Cảnh Ra đời Của 10 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Này Sẽ ...
-
Truyện Kiều – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoàn Cảnh Ra đời Của Bài Thơ Nam Quốc Sơn Hà? Ý Nghĩa?
-
Báo Quân đội Nhân Dân | Tin Tức Quân đội, Quốc Phòng | Bảo Vệ Tổ ...
-
GIẢI ĐÁP Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi Tiếng Anh Là Gì? Ra đời Và ý Nghĩa