RÃ ĐÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RÃ ĐÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từrã đôngdefrostrã đônglàm tangiã đôngthawtan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan rathawedtan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan radefrostingrã đônglàm tangiã đôngdefrostedrã đônglàm tangiã đôngthawingtan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan radefrostsrã đônglàm tangiã đôngunfrozengiải phónggiải tỏa
Ví dụ về việc sử dụng Rã đông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
rã đông thịtdefrosting meatTừng chữ dịch
rãhạtuprãtrạng từapartrãdanh từdecaydisintegrationhalf-livesđôngtrạng từeastdenselyđôngtính từeasternđôngdanh từwinterdong STừ đồng nghĩa của Rã đông
tan băng thaw unfreeze ra đónra đườngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rã đông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chế độ Rã đông Tiếng Anh
-
• Rã đông, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Defrost | Glosbe
-
LÀM RÃ ĐÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RÃ ĐÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 Chế độ Rã đông Tiếng Anh
-
LÀM RÃ ĐÔNG - Translation In English
-
Rã đông Tiếng Anh Là Gì
-
Chế độ Rã đông Lò Vi Sóng Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Rã đông Từ Lò Vi Sóng - Điện Máy XANH
-
Rã đông Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Khi Nấu ăn
-
Rã đông Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Tiếng Anh Chủ đề Lò Vi Sóng - Vui Học Online
-
Làm Rã Đông Tiếng Anh Là Gì, Rã Đông Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Rã đông Tiếng Anh Là Gì