Ra Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ra hoa" thành Tiếng Anh

blossom, flower, flowered là các bản dịch hàng đầu của "ra hoa" thành Tiếng Anh.

ra hoa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • blossom

    verb

    bắt rễ, mọc cành và ra hoa.

    make a root, make a branch, create a blossom.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • flower

    verb

    Một niềm hy vọng mơ hồ rằng một ngày kia nó sẽ ra hoa.

    A faint and fading hope that one day it will flower.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • flowered

    adjective verb

    Một niềm hy vọng mơ hồ rằng một ngày kia nó sẽ ra hoa.

    A faint and fading hope that one day it will flower.

    GlosbeMT_RnD
  • bloom

    verb

    Nó có thể mất đến 15 năm để ra hoa.

    It can take up to 15 years to bloom.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ra hoa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "ra hoa" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • ra hoa mùa đông early-spring blooming
  • thời kỳ ra hoa florescence
  • cây ra hoa flowerer
  • sự sớm ra hoa precociousness · precocity
  • mùa ra hoa florescence
  • làm không ra hoa unflower
  • cho ra hoa flower
  • sự ra hoa bloom · flowering
xem thêm (+3) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ra hoa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sự Ra Hoa Trong Tiếng Anh