RA KHỎI VÙNG THOẢI MÁI CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RA KHỎI VÙNG THOẢI MÁI CỦA TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ra khỏi vùng thoải mái củaout of your comfort zonetôiimemy
Ví dụ về việc sử dụng Ra khỏi vùng thoải mái của tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
rahạtoutoffrađộng từgomakecamekhỏiaway fromoff fromto get outvùngdanh từregionareazoneterritorypartthoảitính từcomfortablethoảidanh từcomfortthoảiđộng từrelaxedfeelthoảitrạng từcomfortablymáidanh từroofrooftophairmáitính từcurlycomfortable ra khỏi vùng thoải mái của họra khỏi xeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ra khỏi vùng thoải mái của tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Vùng An Toàn
-
→ Vùng An Toàn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
VÙNG AN TOÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vùng An Toàn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bước Ra Khỏi Vùng An Toàn... - Bloom Books - Cảm Hứng Sống
-
Cảm Hứng Sống - / Bước Ra Khỏi Vùng An Toàn / Trong Tiếng Anh Có ...
-
"vùng An Toàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vùng An Toàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
“Comfort Zone” Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Vùng An Toàn Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vùng An Toàn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TO LEAVE MY COMFORT ZONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bước Ra Khỏi Vùng An Toàn Tiếng Anh Là Gì