Nó chỉ bao gồm bàn tay có thể co duỗi, một bộ xoay cổ tay và cùi chỏ. They contain just a hand that will open and close, a wrist rotator and an elbow.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cùi chỏ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tay đẩy hơi tiếng anh được gọi là “Door closer”, đây là một trong những loại thiết bị đóng cửa tự động, bên cạnh bản lề sàn. Với sự hỗ trợ của thiết bị này, ...
Xem chi tiết »
Cùi chỏ cửa Tiếng Anh có nghĩa là Door closer. Ý nghĩa - Giải thích. Door closer nghĩa là Cùi chỏ cửa. Đây là cách dùng Door closer. Đây ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Door dog · Door engine · Door fastener · Door flame · Door frame · Door frame rabbet · Door furniture · Door gap ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2018 · Tay co thủy lực hay còn gọi được gọi với các tên tay đẩy thủy lưc, tay đẩy hơi, cùi trỏ thủy lực , có tên gọi tiếng anh là “door closer” có ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · Tay đẩy hơi hay còn gọi là cùi chỏ hơi với tên tiếng anh là “door closer” là một thiết bị cơ khí đóng cửa. Để dễ hiểu hơn, khi một ai đó mở ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Tay đẩy hơi hay còn gọi là cùi chỏ hơi với tên tiếng anh là “door closer” là một thiêt bị cơ khí đóng cửa. Để dễ hiểu hơn, khi một ai đó mở ...
Xem chi tiết »
Tay đẩy hơi tiếng anh được gọi là “Door closer”, đây là một trong những loại thiết bị đóng cửa tự động, bên cạnh bản lề sàn. Với sự hỗ trợ của thiết bị này, sau ...
Xem chi tiết »
Tay co thủy lực (door closer) hay cùi chỏ hơi là phụ kiện chuyên dùng cho ... có khá nhiều loại tay co khác nhau với những đặc điểm, hình dáng khác nhau.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · Tay đẩy hơi hay còn gọi là cùi chỏ hơi với tên tiếng anh là “door closer” là một thiêt bị cơ khí đóng cửa. Để dễ hiểu hơn, khi một ai đó mở ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Door closer - Từ điển Anh - Việt: cùi chỏ cửa, cùi chỏ cửa,
Xem chi tiết »
Mẹo lấy từ Tae Kwon Do: Cùi chỏ là điểm mạnh nhất của bạn · Tip from TAE Kwon DO- The elbow is the strongest point on your body.
Xem chi tiết »
cùi chỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùi chỏ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cùi chỏ. * dtừ. elbow. Bị thiếu: cửa | Phải bao gồm: cửa
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Cùi Chỏ Cửa
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh cùi chỏ cửa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu