CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÙI CHỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcùi chỏelbowkhuỷu taycùi chỏkhủy tayelbowskhuỷu taycùi chỏkhủy tay
Ví dụ về việc sử dụng Cùi chỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cùidanh từpulpleperelbowschỏdanh từelbowschỏđộng từpointed STừ đồng nghĩa của Cùi chỏ
khuỷu tay elbow cúi chàocúi đầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cùi chỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Cùi Chỏ Cửa
-
• Cùi Chỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Elbow | Glosbe
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Cùi Trỏ Cho Cửa Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
Door Closer - Từ điển Số
-
Door Closer Là Gì, Nghĩa Của Từ Door Closer | Từ điển Anh - Việt
-
Tay Co Thủy Lực Là Gì
-
Tay Co Thủy Lực Là Gì? Cách Lắp đặt Tay Co Thủy Lực Cho Cửa - Greekdoor
-
TAY CO THỦY LỰC LÀ GÌ? CÁCH LẶP ĐẶT TAY CO ... - SBS Door
-
Tay Đẩy Cửa Thủy Lực | Cùi Chỏ Hơi Cửa Nhôm Cửa Gỗ - Habico
-
Tay Co Thủy Lực: Cấu Tạo, Cách Lắp đặt, Điều Chỉnh Tay
-
Tay đẩy Hơi Hafele Tốt Và Rẻ Nhất - [Báo Giá Tháng 12/2020]
-
Nghĩa Của Từ Door Closer - Từ điển Anh - Việt
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky