Door Closer - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ door closer

Thuật ngữ door closer

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Cùi chỏ cửa

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Door closer
  • 跑得太前 là gì?
  • 工衣 là gì?
  • 水淹街 là gì?
  • 透過 là gì?
  • 截止到明天 là gì?
  • 不要塑胶我 là gì?
  • 沿着滑动 là gì?
  • 浸水最深处 là gì?
  • 掐死 là gì?
  • 时间是治疗一切伤口的良药。 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Door closer là gì?

Door closer có nghĩa là Cùi chỏ cửa

  • Door closer có nghĩa là Cùi chỏ cửa
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Cùi chỏ cửa Tiếng Anh là gì?

Cùi chỏ cửa Tiếng Anh có nghĩa là Door closer.

Ý nghĩa - Giải thích

Door closer nghĩa là Cùi chỏ cửa.

Đây là cách dùng Door closer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Door closer là gì? (hay giải thích Cùi chỏ cửa nghĩa là gì?) . Định nghĩa Door closer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Door closer / Cùi chỏ cửa. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Tiếng Anh Cùi Chỏ Cửa