Rạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Rạ | Từ điển Việt
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Mục lục
|
Danh từ
phần còn lại của cây lúa sau khi gặt
gốc rạ"Em về cắt rạ đánh tranh, Chặt tre chẻ lạt cho anh lợp nhà." (Cdao)Danh từ
(Phương ngữ) thuỷ đậu
em bé bị lên rạDanh từ
(Phương ngữ) dao rựa.
Xem thêm các từ khác
-
Rạc
Tính từ: gầy đi trông thấy, đến mức xơ xác, cảm thấy như rã rời, vì quá mệt mỏi, (cây... -
Rạch
Danh từ: đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại được,
Từ khóa » Ghép Từ Rạ
-
Rạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ Rạ, Mẫu Câu Có Từ 'rạ' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau để Tạo Thành Thành Từ ...
-
Ghép Từ Rạ Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa?
-
Dạ Rạ | Chính Tả Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'rạ' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "rạ" - Là Gì?
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau: Riêng, Giêng Dơi, Rơi
-
Chính Tả Cò Và Cuốc, Câu 1. Tìm Và Viết Vào Chỗ Trống Những Tiếng ...
-
Riêng,giêng-dơi,rơi-dạ Rạb) -rẻ,rẽ- Mở ,mỡ-củ Cũ - Hoc24
-
Rơm Rạ Là Từ Láy Hay Từ Ghép - Olm
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau - Dơi, Rơi - Hoc24
-
Từ Nào Là Từ Ghép Chính Phụ ? A.Tươi Tốt. B.Rơm Rạ. C.Con Cá. D ...
-
Ngữ Văn 6 Thực Hành Tiếng Việt Trang 27 - Chân Trời Sáng Tạo