Rạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Rạ | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Rạ
  • Từ điển Việt - Việt
Rạ

Mục lục

  • 1 Danh từ
    • 1.1 phần còn lại của cây lúa sau khi gặt
  • 2 Danh từ
    • 2.1 (Phương ngữ) thuỷ đậu
  • 3 Danh từ
    • 3.1 (Phương ngữ) dao rựa.

Danh từ

phần còn lại của cây lúa sau khi gặt
gốc rạ"Em về cắt rạ đánh tranh, Chặt tre chẻ lạt cho anh lợp nhà." (Cdao)

Danh từ

(Phương ngữ) thuỷ đậu
em bé bị lên rạ

Danh từ

(Phương ngữ) dao rựa.

Xem thêm các từ khác

  • Rạc

    Tính từ: gầy đi trông thấy, đến mức xơ xác, cảm thấy như rã rời, vì quá mệt mỏi, (cây...
  • Rạch

    Danh từ: đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại được,

Từ khóa » Ghép Từ Rạ