Rác Rưởi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːk˧˥ zɨə̰j˧˩˧ | ʐa̰ːk˩˧ ʐɨəj˧˩˨ | ɹaːk˧˥ ɹɨəj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹaːk˩˩ ɹɨəj˧˩ | ɹa̰ːk˩˧ ɹɨə̰ʔj˧˩ | ||
Danh từ
rác rưởi
- Rác nói chung. Sân đầy rác rưởi.
- Cặn bã, tệ nạn. Những thứ rác rưởi của chế độ này đang bốc mùi thật kinh tởm, lên tận nơi đây.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rác rưởi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đồ Rác Rưởi Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "rác Rưởi" - Là Gì?
-
Rác Rưởi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'rác Rưởi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rác Rưởi
-
Nghĩa Của Từ Rác Rưởi - Từ điển Việt
-
RÁC RƯỞI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'rưởi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồ Rác Rưởi - Đồ đồng Nat! - Báo Thái Bình điện Tử
-
RÁC RƯỞI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rưởi Rượu Là Gì - Xây Nhà
-
Rác Rưởi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
垃圾 Là Gì Tiếng Đài Loan? - Từ điển Đài Loan-Việt Nam
-
Phép Tịnh Tiến đồ Rác Rưởi Thành Tiếng Anh | Glosbe