Rạch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ʔjk˨˩ʐa̰t˨˨ɹat˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹajk˨˨ɹa̰jk˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢹠: rạch
  • 澤: dịch, rạch, chích, trạch
  • 󰁇: rạch
  • 瀝: lạch, rạch, lịch, rách, sạch
  • 𤁋: lạch, rạch, sạch
  • 攊: lách, rạch, lịch, rịch, vạch
  • 𤃝: lạch, rạch, lịch, rách, lếch

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • rách

Danh từ

Rạch Tầm Bót ở thành phố Long Xuyên

rạch

  1. Đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại. Đào kênh, rạch. Hệ thống kênh, rạch.
  2. Đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng để gieo hạt, trồng cây. Xẻ rạch. Đánh rạch.

Động từ

rạch

  1. Dùng vật sắc nhọn làm đứt từng đường trên bề mặt. Rạch giấy. Bị kẻ cắp rạch túi.
  2. Ngược dòng nước để lên chỗ cạn, thường nói về cá rô. Bắt cá rô rạch.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rạch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rạch&oldid=1909883” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rạch 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Kênh Rạch Dùng để Làm Gì