Rằm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rằm" thành Tiếng Anh
the full-moon day là bản dịch của "rằm" thành Tiếng Anh.
rằm + Thêm bản dịch Thêm rằmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
the full-moon day
The fifteenth of the lunar month
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rằm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rằm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đêm Trăng Rằm Tiếng Anh
-
Ngày Rằm Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
TRĂNG RẰM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ocean Edu - 🎉🎉 🎉 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẰM THÁNG TÁM ...
-
15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Trung Thu Kèm Video Bài Tập
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Trung Thu - Ecorp English
-
Trăng Tròn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Tết Trung Thu (14 Mẫu)
-
Moonlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Trung Thu Tiếng Anh Là Gì? Chị Hằng, Chú Cuội, đèn ông Sao?
-
Ngày Rằm Tiếng Anh Là Gì
-
Đêm Hội Trăng Rằm UK English 2020
-
'đêm Trăng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Điểm Mặt Những Từ Vựng Trung Thu Tiếng Anh Cần Biết Cho Mọi Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trung Thu 2022
-
Cảm Nghĩ Về đêm Trăng Trung Thu Lớp 7 Hay Nhất
-
Cảm Nghĩ Về đêm Trăng Trung Thu (bài Viết Hay)