Rắn Rỏi - Wiktionary Tiếng Việt

rắn rỏi
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zan˧˥ zɔ̰j˧˩˧ʐa̰ŋ˩˧ ʐɔj˧˩˨ɹaŋ˧˥ ɹɔj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹan˩˩ ɹɔj˧˩ɹa̰n˩˧ ɹɔ̰ʔj˧˩

Tính từ

rắn rỏi

  1. Tỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ. vẻ mặt rắn rỏi một con người rắn rỏi

Đồng nghĩa

  • cứng rắn

Tham khảo

“Rắn rỏi”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rắn_rỏi&oldid=2108179”

Từ khóa » Cứng Cáp Có Nghĩa Là Gì