Rắn Rỏi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zan˧˥ zɔ̰j˧˩˧ʐa̰ŋ˩˧ ʐɔj˧˩˨ɹaŋ˧˥ ɹɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹan˩˩ ɹɔj˧˩ɹa̰n˩˧ ɹɔ̰ʔj˧˩

Tính từ

[sửa]

rắn rỏi

  1. Tỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/2 tại dòng 1168: attempt to index field 'sort_key' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/2 tại dòng 1168: attempt to index field 'sort_key' (a nil value).

Đồng nghĩa

[sửa]
  • cứng rắn

Tham khảo

[sửa]
  • Rắn rỏi, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rắn_rỏi&oldid=2108179” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có lỗi kịch bản

Từ khóa » Cứng Cáp Có Nghĩa Là Gì