Rắn Rỏi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zan˧˥ zɔ̰j˧˩˧ | ʐa̰ŋ˩˧ ʐɔj˧˩˨ | ɹaŋ˧˥ ɹɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹan˩˩ ɹɔj˧˩ | ɹa̰n˩˧ ɹɔ̰ʔj˧˩ |
Tính từ
[sửa]rắn rỏi
- Tỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/2 tại dòng 1168: attempt to index field 'sort_key' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/2 tại dòng 1168: attempt to index field 'sort_key' (a nil value).
Đồng nghĩa
[sửa]- cứng rắn
Tham khảo
[sửa]- Rắn rỏi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Cứng Cáp Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cứng Cáp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cứng Cáp - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cứng Cáp Nghĩa Là Gì?
-
'cứng Cáp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cứng Cáp Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "cứng Cáp" - Là Gì?
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ Cứng Cáp, Chân - Dương Quá - Hoc247
-
CỨNG CÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cứng Cáp Là Từ Láy Hay Từ Ghép? - Top Lời Giải
-
Từ Cứng Cáp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cứng Cáp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cung Cấp - Từ điển ABC