RẠP CHIẾU PHIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
RẠP CHIẾU PHIM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từrạp chiếu phimcinemađiện ảnhrạp chiếu phimphimrạpphim ảnhmovie theaterrạp chiếu phimrạp hátnhà hát phimtrong rạp chiếu filmmovie theatrerạp chiếu phimrạp hátnhà hát movietheatrenhà hátsân khấurạp hátkịchtheaterrạp chiếumovie theatersrạp chiếu phimrạp hátnhà hát phimtrong rạp chiếu filmmovie theatresrạp chiếu phimrạp hátnhà hát movietheatresnhà hátsân khấurạp hátkịchtheaterrạp chiếufilm theaterscinemasđiện ảnhrạp chiếu phimphimrạpphim ảnhmovies theatersrạp chiếu phimrạp hátnhà hát phimtrong rạp chiếu filmmovie-theaterrạp chiếu phimrạp hátnhà hát phimtrong rạp chiếu film
Ví dụ về việc sử dụng Rạp chiếu phim trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đến rạp chiếu phimto the cinemato the movie theaterchuỗi rạp chiếu phimcinema chainmovie theater chainhệ thống rạp chiếu phimcinema systemđi đến rạp chiếu phimgoing to the cinemarạp chiếu phim tại nhàhome cinemaTừng chữ dịch
rạpdanh từtheatertheatrecinemamovierạptính từtheatricalchiếudanh từprojectionslidelightingreferenceilluminationphimdanh từfilmmovieseriesdramamovies STừ đồng nghĩa của Rạp chiếu phim
rạp hát nhà hát điện ảnh sân khấu cinema theatre kịch phim ảnh rạprạp chiếu phim ngoài trờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rạp chiếu phim English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Phim Chiếu Rạp Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Rạp Chiếu Phim
-
Rạp Chiếu Phim Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHỦ ĐỀ 8: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM
-
RẠP CHIẾU PHIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rạp Chiếu Phim Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Chiếu Phim (phần 1) - Leerit
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Rạp Chiếu Phim - Speak Languages
-
30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM... - Anh Ngữ TalkFirst
-
Phim Chiếu Rạp Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Bỏ Túi Tiếng Anh Giao Tiếp Rạp Chiếu Phim Thông Dụng Nhất
-
Tên Các Thể Loại Phim Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Phim ảnh - Paris English
-
Rạp Chiếu Phim Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Phim Chiếu Rạp Tiếng Anh Là Gì - Mua Trâu