Tên Các Thể Loại Phim Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Ở các rạp chiếu phim, bạn sẽ nhìn thấy các biển hiệu bằng tiếng Anh nói về các loại phim. Hãy cùng tìm hiểu tên các thể loại phim bằng tiếng anh trong bài học tiếng anh dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề phim ảnh nhé.
1.Từ vựng tên các thể loại phim bằng tiếng anh
Action Films: Phim hành động
Adventure Films: Phim phiêu lưu
Comedy Films: Phim hài
Cartoon: phim hoạt hình
Crime & Gangster Films: Phim hình sự
Drama Films: Phim tâm lí
Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang
Horror Films: Phim kinh dị
Mucicals (Dance) Films: Phim ca nhạc
Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng
War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
Westerns Films: Phim miền Tây
Romance movie: phim tâm lý tình cảm
Tragedy movie: phim bi kịch
Documentary movie: Phim tài liệu
Sitcom movie: Phim hài dài tập
Học tiếng Anh khi đi xem phim với các từ vựng liên quan đến thể loại phim bằng tiếng anh
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Box Office: Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
- Ticket: Vé
- Book a ticket: Đặt vé
- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
- New Release: Phim mới ra
- Now Showing: Phim đang chiếu
- Photo booth: Bốt chụp ảnh
- Seat: Chỗ ngồi
- Couple seat: Ghế đôi
- Row: Hàng ghế
- Screen: Màn hình
- Popcorn: Bỏng ngô
(Tên cách thể loại phim bằng tiếng anh)
- Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
- Coming soon: Sắp phát hành
- Opening day: Ngày công chiếu
- Show time: Giờ chiếu
- Box-office: Quầy bán vé
- 3D glasses: Kính 3D
- Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
- Soft drink: Nước ngọt
- Học thêm từ vựng khác ngoài các thể loại phim tiếng anh :
- Curtain: Bức màn
- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
- New Release: Phim mới ra
- Red carpet: Thảm đỏ
- Celebrities: Những người nổi tiếng
- Cast: dàn diễn viên
- Character: nhân vật
- Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
- Cameraman: người quay phim
- Background: bối cảnh
- Director: đạo diễn
- Entertainment: giải trí, hãng phim
- Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
- Film review: bài bình luận phim
- Film critic: người bình luận phim
- Film premiere: buổi công chiếu phim
- Film buff: người am hiểu về phim ảnh
- Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp
- Plot: cốt truyện, kịch bản
- cene: cảnh quay
- Screen: màn ảnh, màn hình
- Scriptwriter: nhà biên kịch
- Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- Movie maker: nhà làm phim
- Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính
- Producer: nhà sản xuất phim
- Trailer: đoạn giới thiệu phim
- Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên
(Mẫu câu giao tiếp trong rạp phim)
2. Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh khi bạn lựa chọn các thể loại phim bằng tiếng anh
Các mẫu câu hỏi mua vé – trading
- Do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không?
- What tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào?
- I’d like two tickets, please: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé
- I’d like two tickets for: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé cho …
Tomorrow night: tối mai
- I’d like four tickets to see Les Misérables tạm dịch Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ
- I’m sorry, it’s fully booked: Có nghĩa Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi
- Sorry, we’ve got nothing left: Có nghĩa Rất tiếc, chúng tôi không còn vé
- How much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền
- Is there a discount for students? có giảm giá cho sinh viên không?
- Where would you like to sit: anh/chị muốn ngồi chỗ nào?
Near the front: gần phía trên
Sau khi lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh sẽ đến bước thanh toán – paying
- How would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì?
- Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?
- What’s your card number? số thẻ của anh/chị là gì?
- What’s the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?
- What’s the start date? Tạm dịch Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?
- What’s the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?
- Please enter your PIN: vui lòng nhập mã PIN
- Where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu?
Trò chuyện với bạn bè về các thể loại phim bằng tiếng anh :
- What’s on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ?
- Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không?
- What’s this film about? phim này có nội dung về cái gì?
- Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?
- Who’s in it? ai đóng phim này?
- What’s kind of this film? bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?
(Trò chuyện về các thể loại phim)
- It’s a thriller: đây là phim trinh thám
- It’s in French: đây là phim tiếng Pháp
- With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh
- It’s just been released: Được hiểu là Phim này mới được công chiếu
- It’s been out for about two months: Được hiểu là Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
- It’s meant to be good: phim này được công chúng đánh giá cao
Trong rạp chiếu phim
- Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?
- Salted or sweet? mặn hay ngọt?
- Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?
- Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?
- I want to sit near the back: phía cuối
Bên cạnh chủ đề thể loại phim bằng tiếng anh, bạn còn có thể trò chuyện xung quanh bộ phim học tiếng anh với các mẫu câu sau :
- What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
- I enjoyed it: mình thích phim này
- It was great: phim rất tuyệt
- It was really good: phim thực sự rất hay
- It wasn’t bad: phim không tệ lắm
- I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán
- It was one of the best films I’ve seen for ages: mang nghĩa Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài
- It had a good plot : tạm dịch là Phim này có nội dung hay
- The plot was quite complex: tạm dịch là Nội dung phim khá phức tạp
- It was too slow-moving: mang nghĩa Diễn biến trong phim chậm quá
- It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá
- The acting was excellent: tạm dịch là Diễn xuất rất xuất sắc
- He’s a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi
- She’s a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi
Khi bạn đã lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh rồi, bạn có thể áp dụng những từ và câu giao tiếp ở trên đây để trò chuyện cùng với bạn bè nhé. Chắc chắn mỗi lần đi xem phim sẽ càng thú vị hơn.
Tuyền Trần
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- “Công ty mẹ” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Hình ảnh bầu trời tâm trạng, bình yên, buồn đẹp nhất
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cây Thuốc
- "Công ty cổ phần" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
- “Lễ Tân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- DARK BROWN là màu gì: Định nghĩa và Ví dụ.
- Free Will là gì và cấu trúc cụm từ Free Will trong câu Tiếng Anh
- Mắt trái nữ giật liên tục ý nghĩa hên hay xui ?
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Phim Chiếu Rạp Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Rạp Chiếu Phim
-
RẠP CHIẾU PHIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Rạp Chiếu Phim Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHỦ ĐỀ 8: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM
-
RẠP CHIẾU PHIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rạp Chiếu Phim Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Chiếu Phim (phần 1) - Leerit
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Rạp Chiếu Phim - Speak Languages
-
30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM... - Anh Ngữ TalkFirst
-
Phim Chiếu Rạp Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Bỏ Túi Tiếng Anh Giao Tiếp Rạp Chiếu Phim Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Phim ảnh - Paris English
-
Rạp Chiếu Phim Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Phim Chiếu Rạp Tiếng Anh Là Gì - Mua Trâu