RẤT HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RẤT HAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từrất hayvery goodrất tốtrất hayrất giỏitốt lắmgiỏikhá tốtrất ngonrất tuyệtrất đẹphay lắmvery nicerất đẹprất tốt đẹprất tốtrất hayrất tuyệtđẹp lắmrất tử tếrất ngonrất vuitốt lắmreally goodthực sự tốtrất tốtthật sự tốtthực sự giỏithật tốtrất hayrất giỏirất ngonrất tuyệttốt lắmvery wellrất tốtrất rõtốt lắmkhá tốtlắmrất giỏicũng rấtthật tốtrõ lắmrất haybeautifullyđẹpđẹp mắttuyệt vờirất hayđượcrất tốtcách đẹp đẽpretty goodkhá tốtrất tốttốt đẹpkhá ổnkhá giỏikhá đẹpkhá ngonrất hayrất đẹpkha kháreally nicethực sự tốt đẹprất đẹpthật sự tốt đẹprất tốtthật đẹprất haythật tốtthật tuyệtthực sự tốt bụngthực sự tuyệt vờivery coolrất mát mẻrất tuyệtrất coolrất hayrất ngầurất thú vịrất đẹprất tốtcực coolquá coolis goodtốtgiỏicó lợiíchđược tốt đẹpngoanlà tốt đẹprất tuyệtare niceđược tốt đẹprất tốtlà tốt đẹprất tuyệttử tếlà tốtrất đẹpthật tuyệtxinh đẹprất hayis greatis excellentis beautifulis coolis fineis very beautifulis wonderfulreally wellvery beautifulis awesomeso goodis lovelyvery fineis splendidso wellvery often

Ví dụ về việc sử dụng Rất hay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bộ phim rất hay!The movie is great!Rất hay và đáng để xem!Very well done and worth seeing!Phần mềm rất hay.".The software is great.”.Bài viết rất hay, nhưng câu này.This is beautiful, but this line.Chị ấy chơi rất hay.She played beautifully.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcảm xúc haygiải pháp haycuốn sách rất haybộ phim rất hayKiến thức này rất hay và quan trọng.Knowledge is good and important.Ông Đương nói rất hay.You speak it beautifully.Viết rất hay và đúng, tôi qúy bạn.Beautifully written, and yes, I'm crying.Truyện này rất hay, HE.This story is great, Don.Cái video này rất hay vì chứng minh điều này.This piece is excellent in proving this.Ryuzan đã trả lời rất hay.Don Ryan answered very well.Cậu ấy tấn công rất hay”, Walker tiếp tục.His stuff is good,” Walker continued.Cũng có thể lấy cái đó ra dùng, nó cũng rất hay.You can also use that type, it too is good.Cổ hát rất hay, và chơi ba nhạc cụ.She sings very well and she plays three instruments.Video về đồ chơi rất hay cho….Playing video games is good for your….Bài hát“ Anpanman” rất hay vì nó thành thật.The song“Anpanman” is good because it's honest.Tôi nghe nói cô rất yêu âm nhạc và chơi rất hay.I understand that you are fond of music, and play very well.Bài viết rất hay, rất chuyên nghiệp.The writing is excellent, very professional.Juan Ignacio là bạn và đang chơi rất hay trong năm nay.Juan Ignacio is a friend and he is playing really good this year.Và nó hát rất hay, với một giọng dịu dàng.”.And it sings beautifully, with a pleasant voice.”.Tất cả được giải thích rất hay trong cuốn sách này đó.Everything was explained very well in this book.Chromebooks rất hay, nhưng không chạy được Photoshop”.Chromebooks are nice, but they can't run Photoshop.”.Có một cuộc nghiên cứu rất hay mà cũng cho thấy điều này.There's a really good study that shows this really well.Bộ phim rất hay nhưng không thể so sánh được với cuốn sách.The movie is good, but it can't compare to the book.Công thức này nghe rất hay và tôi sẽ thử nó.This recipe looks really good, and I will try it.Lời nói rất hay, nhưng một bức ảnh đáng giá cả nghìn.Words are nice, but a picture is worth a thousand of them.Tuy nhiên, có một vài tính năng rất hay cho chụp ảnh kiến trúc.There are a few features that are nice for architectural photography.Cuốn này rất hay và rất hữu ích trong cuộc sống.This workshop is good and very useful for my life.Ý kiến của bạn rất hay và mình sẽ thực hiện ý tưởng đó.Your idea is beautiful and we will be implementing it.Truyện của bạn rất hay, mình thật sự rất thích và yêu truyện của bạn.Your writing is excellent and I honestly love your stories.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1547, Thời gian: 0.0859

Xem thêm

câu hỏi rất hayvery good questionnó rất hayit's niceit's very beautifulit's very goodit's coolit was greatcuốn sách rất hayvery good booka really good bookbài viết rất haythe article is very goodnghe rất haysounds very goodsounds greatsounds pretty goodhay hơn rất nhiềube a lot bettercách rất hayvery good waybộ phim rất haymovie was goodthực sự rất haywas really goodis really nicebài hát rất haya really nice song

Từng chữ dịch

rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelyhaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneither S

Từ đồng nghĩa của Rất hay

rất ngon rất giỏi giỏi rất ổn được tốt đẹp hay lắm là tốt đẹp tốt thực sự tốt rất rõ đẹp đẹp mắt rất tốt đẹp rất mát mẻ lắm thực sự giỏi very good tuyệt vời rõ lắm khá ổn rất hào hứng khi đượcrất hâm mộ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rất hay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Rất Hay