RẤT HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RẤT HAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từrất hayvery goodrất tốtrất hayrất giỏitốt lắmgiỏikhá tốtrất ngonrất tuyệtrất đẹphay lắmvery nicerất đẹprất tốt đẹprất tốtrất hayrất tuyệtđẹp lắmrất tử tếrất ngonrất vuitốt lắmreally goodthực sự tốtrất tốtthật sự tốtthực sự giỏithật tốtrất hayrất giỏirất ngonrất tuyệttốt lắmvery wellrất tốtrất rõtốt lắmkhá tốtlắmrất giỏicũng rấtthật tốtrõ lắmrất haybeautifullyđẹpđẹp mắttuyệt vờirất hayđượcrất tốtcách đẹp đẽpretty goodkhá tốtrất tốttốt đẹpkhá ổnkhá giỏikhá đẹpkhá ngonrất hayrất đẹpkha kháreally nicethực sự tốt đẹprất đẹpthật sự tốt đẹprất tốtthật đẹprất haythật tốtthật tuyệtthực sự tốt bụngthực sự tuyệt vờivery coolrất mát mẻrất tuyệtrất coolrất hayrất ngầurất thú vịrất đẹprất tốtcực coolquá coolis goodtốtgiỏicó lợiíchđược tốt đẹpngoanlà tốt đẹprất tuyệtare niceđược tốt đẹprất tốtlà tốt đẹprất tuyệttử tếlà tốtrất đẹpthật tuyệtxinh đẹprất hayis greatis excellentis beautifulis coolis fineis very beautifulis wonderfulreally wellvery beautifulis awesomeso goodis lovelyvery fineis splendidso wellvery often
Ví dụ về việc sử dụng Rất hay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
câu hỏi rất hayvery good questionnó rất hayit's niceit's very beautifulit's very goodit's coolit was greatcuốn sách rất hayvery good booka really good bookbài viết rất haythe article is very goodnghe rất haysounds very goodsounds greatsounds pretty goodhay hơn rất nhiềube a lot bettercách rất hayvery good waybộ phim rất haymovie was goodthực sự rất haywas really goodis really nicebài hát rất haya really nice songTừng chữ dịch
rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelyhaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneither STừ đồng nghĩa của Rất hay
rất ngon rất giỏi giỏi rất ổn được tốt đẹp hay lắm là tốt đẹp tốt thực sự tốt rất rõ đẹp đẹp mắt rất tốt đẹp rất mát mẻ lắm thực sự giỏi very good tuyệt vời rõ lắm khá ổn rất hào hứng khi đượcrất hâm mộTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rất hay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Rất Hay
-
• Rất Hay, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Capital, Capitally, Rich
-
Rất Hay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Phần Mềm, Website Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất
-
Dịch Tiếng Anh - Dịch Anh Việt Trên App Store
-
10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất được Sử Dụng Phổ Biến ...
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
10 Từ điển Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất 2022 - TOPICA Native
-
Nghĩa Của "rất Tốt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 11 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất Hiện Nay