RẤT SÁNG TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RẤT SÁNG TẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Srất sáng tạovery creativerất sáng tạovô cùng sáng tạothật sáng tạovery innovativerất sáng tạohighly innovativerất sáng tạocó tính sáng tạo caosáng tạo caocó tính đổi mới caohighly creativesáng tạo caorất sáng tạocó tính sáng tạo caobe innovativesáng tạođổi mớiare very creativerất sáng tạoare so creativevery creativelyrất sáng tạoare very inventiveis really creativeare extremely creativewonderfully creativeso innovativeis pretty creative

Ví dụ về việc sử dụng Rất sáng tạo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó rất sáng tạo.It's very creative.Người Mỹ rất sáng tạo.Americans are so creative.Tôi rất sáng tạo”.I am very creative".Các món đồ uống rất sáng tạo.Drinks are very creative.Anh ta rất sáng tạo.He's very creative.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtạo điều kiện chương trình đào tạokhởi tạotạo cơ hội quá trình sáng tạotạo tài khoản trung tâm đào tạotạo bọt tạo cảm giác tạo video HơnSử dụng với trạng từtạo ra tạo ra nhiều tạo ra hơn tạo nhiều tạo ra gần tạo chúng mới tạotạo đủ đào tạo ngắn hạn HơnSử dụng với động từtiếp tục tạo ra đổi mới sáng tạocung cấp đào tạoviết sáng tạođào tạo thực hành tạo thành công đào tạo thêm nghiên cứu sáng tạobắt đầu đào tạokinh doanh sáng tạoHơnCác món đồ uống rất sáng tạo.The drinks are very creative.Website anh rất sáng tạo.Your website was very creative.Tôi từng là một đứa trẻ rất sáng tạo.I was a highly creative child.Video ca nhạc rất sáng tạo….The music video was pretty creative.Cô ấy rất sáng tạo với mọi người.She was very creative with people.Người dân Hongkong rất sáng tạo.Dutch people are so creative.Rất sáng tạo trong lao động sản xuất.Wonderfully creative in the production room.Logo của bạn nhìn rất sáng tạo.Your desk looks wonderfully creative.Phải rất sáng tạo trong sự tiếp xúc với mọi người;Be very creative in dealing with people;Chúng tôi là một công ty rất sáng tạo.We are a highly creative company.Video của anh ấy rất sáng tạo và thú vị để xem.His videos are very creative and interesting to watch.Người thuận tay trái rất sáng tạo.Left-handed people are very creative.Một số người rất sáng tạo vào buổi sáng..Some people are extremely creative in the mornings.Thông thường, trẻ em bị ADHD rất sáng tạo.Oftentimes, kids with ADHD are very creative.Những người Đức rất sáng tạo trong những chuyện này.The Germans are very creative with these kinds of things.Em thích cơ học nhất, bởi vì nó rất sáng tạo.I like it the best because it's really creative.Điều này có thể rất sáng tạo và thú vị cho mọi người.".This can be very creative and exciting for everyone.".Vì vậy, bạn cần những nhân viên rất sáng tạo.And for that, you need highly creative employees.Con trai tôi rất sáng tạo và thường có những ý tưởng của riêng mình.My son is very creative and has his own ideas.Một số các hình cũng rất sáng tạo nữa này.Some of these comparisons are so creative.Ba đứa còn yêu thích nghệ thuật, và chúng nó rất sáng tạo.My son loves art, and he's very creative.Có thể bạn rất sáng tạo, nhưng điều gì khiến bạn sáng tạo?.Yes, you may be innovative; but what makes you innovative?.Em thích cơ học nhất, bởi vì nó rất sáng tạo.I like computer science because it's really creative.Những hình ảnh ngộnghĩnh được anh sử dụng rất sáng tạo.The style of visuals you guys used was very creative.Một ví dụ tuyệt vời khác về inbound marketing là một infographic rất sáng tạo.Another great example of inbound marketing is a highly creative infographic.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 532, Thời gian: 0.0549

Xem thêm

rất nhiều sự sáng tạolot of creativity

Từng chữ dịch

rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelysángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminoustạođộng từcreatemakegeneratebuildtạodanh từcreation S

Từ đồng nghĩa của Rất sáng tạo

sáng tạo cao vô cùng sáng tạo rất sáng bóngrất say mê

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rất sáng tạo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Sáng Tạo Sang Tiếng Anh