Rây Bột In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "rây bột" into English
sieve is the translation of "rây bột" into English.
rây bột + Add translation Add rây bộtVietnamese-English dictionary
-
sieve
noundevice to separate larger and smaller objects [..]
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "rây bột" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "rây bột" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Rây Bột Tiếng Anh
-
→ Rây Bột, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Rây Bột Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"cái Rây Bột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"rây Bột" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rây Bột Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
RÂY BỘT MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Rây Tiếng Anh Là Gì
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Chuyên Ngành Bếp Bánh
-
210+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp Bánh
-
Tiếng Anh Thông Dụng Cho Dân Nghề Bánh, Bạn Nắm Hết Chưa?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Tên Tiếng Anh Của Các Dụng Cụ Làm Bếp Thông Dụng - day