Ready Made Clothing - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | ready made clothing |
Thuật ngữ ready made clothingBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Quần áo may sẵnXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Ready made clothing
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Ready made clothing là gì?
Ready made clothing có nghĩa là (n) Quần áo may sẵn
- Ready made clothing có nghĩa là (n) Quần áo may sẵn
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Quần áo may sẵn Tiếng Anh là gì?
(n) Quần áo may sẵn Tiếng Anh có nghĩa là Ready made clothing.
Ý nghĩa - Giải thích
Ready made clothing nghĩa là (n) Quần áo may sẵn.
Đây là cách dùng Ready made clothing. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Ready made clothing là gì? (hay giải thích (n) Quần áo may sẵn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Ready made clothing là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ready made clothing / (n) Quần áo may sẵn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hàng May Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
May Sẵn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"quần áo May Sẵn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
QUẦN ÁO MAY SẴN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hàng May Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
May Sẵn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "hàng May Sẵn" - Là Gì?
-
Quần áo May Sẵn - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
'may Sẵn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Người Bán Quần áo May Sẵn Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Ready-Made Clothing Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Ý Nghĩa Của Ready-to-wear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
ready made clothing